Chính vì vậy, sau khi đã xác định bối cảnh và mục tiêu kinh doanh, Phân tích dữ liệu & xác định nhóm Issue / Opportunity (I/Os) là bước tiếp theo mang tính quyết định trong Channel Plan. Đây là bước giúp Trade Marketer chuyển từ cảm nhận sang dữ liệu, từ phán đoán sang luận điểm, và từ “làm nhiều” sang “làm đúng chỗ”.
Vì sao Channel Plan thường nhiều hoạt động nhưng không tạo tăng trưởng tương xứng?
Một Channel Plan tốt không bắt đầu từ giải pháp, mà bắt đầu từ việc hiểu rõ: Kênh này đang gặp vấn đề gì, và đang có cơ hội tăng trưởng nào chưa được khai thác? Trong thực tế, rất nhiều kế hoạch kênh đi thẳng vào thiết kế chương trình, activation hay ngân sách, trong khi chưa trả lời đầy đủ hai câu hỏi cốt lõi này. Kết quả là Trade Marketer phải “chạy” rất nhiều hoạt động, nhưng lại khó chứng minh đâu là đòn bẩy tạo ra tăng trưởng thực sự.
Bước Phân tích dữ liệu & xác định nhóm Issue / Opportunity (I/Os) được thiết kế để giải quyết đúng khoảng trống đó. Thông qua việc phân tích dữ liệu thực tế của kênh – từ doanh số, thị phần, độ phủ, ROS cho đến hành vi shopper và hoạt động đối thủ – Trade Marketer có thể nhìn ra bức tranh toàn diện về thực trạng và tiềm năng của kênh.
Quan trọng hơn, bước này không chỉ dừng lại ở việc chỉ ra “vấn đề”, mà còn giúp xác định những cơ hội cụ thể có thể khai thác để thúc đẩy tăng trưởng. Đây chính là nền tảng để Channel Plan tập trung đúng trọng tâm, và là cầu nối quan trọng giữa bối cảnh – mục tiêu kinh doanh với chiến lược và giải pháp triển khai ở các bước tiếp theo.
Đọc thêm bài viết hiểu ngành hàng và thương hiệu khi làm Trade Plan tại đây
Phân tích dữ liệu & xác định Issue / Opportunity (I/Os) là gì trong Channel Plan?
Trong Channel Plan, phân tích dữ liệu & xác định nhóm Issue / Opportunity (I/Os) là bước giúp Trade Marketer chuyển từ việc “nhìn số” sang hiểu đúng thực trạng và tiềm năng của kênh. Đây không phải là bước báo cáo số liệu, mà là bước diễn giải dữ liệu thành luận điểm chiến lược.
Theo đúng logic trong tài liệu, bước này tập trung vào việc phân tích toàn bộ dữ liệu thực tế của kênh – từ doanh số, thị phần, độ phủ, ROS cho đến hành vi shopper, phản hồi khách hàng và hoạt động của đối thủ – nhằm trả lời hai câu hỏi cốt lõi: điều gì đang cản trở kênh đạt mục tiêu (Issue) và điều gì có thể khai thác để thúc đẩy tăng trưởng (Opportunity).
Issue và Opportunity – hai mặt của cùng một bức tranh dữ liệu
Một điểm rất quan trọng trong bước này là Issue và Opportunity luôn được xác định song song, chứ không tách rời.
- Xác định Issue (vấn đề): Những yếu tố hiện tại làm kênh chưa đạt mục tiêu hoặc hạn chế khả năng phát triển (ví dụ: coverage thấp, ROS dưới benchmark, shopper không nhận diện thương hiệu).
- Xác định Opportunity (cơ hội): Những yếu tố tiềm năng có thể khai thác để thúc đẩy tăng trưởng cho kênh (ví dụ: tiềm năng mở outlet mới, cơ hội bán packsize lớn hơn, vùng địa lý chưa phủ, xu hướng shopper quan tâm combo).
Điều này giúp Trade Marketer tránh hai thái cực phổ biến: một là chỉ nhìn vào vấn đề và rơi vào tư duy “chữa cháy”, hai là chỉ nhìn vào cơ hội mà bỏ qua những điểm nghẽn nền tảng chưa được xử lý. Việc xác định đồng thời cả Issue và Opportunity giúp Channel Plan vừa mang tính thực tế, vừa giữ được định hướng tăng trưởng.
Nhìn ở góc độ tổng thể, phân tích dữ liệu & xác định nhóm Issue / Opportunity chính là cầu nối giữa bối cảnh – mục tiêu kinh doanh (Bước 1) và các quyết định chiến lược, giải pháp triển khai (các bước tiếp theo). Bước này giúp Trade Marketer trả lời được câu hỏi quan trọng nhất trước khi đi tiếp: Với bức tranh thực tế của kênh hiện tại, chúng ta nên tập trung giải quyết vấn đề nào và khai thác cơ hội nào để đạt được mục tiêu đã đặt ra? Khi câu hỏi này được trả lời rõ ràng, Channel Plan sẽ có nền tảng vững chắc để đi vào phân tích nguyên nhân, xác định ưu tiên và xây dựng chiến lược kênh một cách logic và hiệu quả hơn.
Vì sao phân tích dữ liệu & xác định Issue / Opportunity là bước không thể thiếu trong Channel Plan?
Channel Plan chỉ có giá trị khi phản ánh đúng thực trạng của kênh
Một Channel Plan tốt không được xây dựng dựa trên cảm nhận hay kinh nghiệm cá nhân, mà phải xuất phát từ bức tranh thực tế của kênh phân phối. Bước phân tích dữ liệu & xác định Issue / Opportunity giúp Trade Marketer nhìn rõ kênh đang vận hành như thế nào trong thực tế, thay vì chỉ nhìn vào mục tiêu mong muốn.
Khi Channel Plan dựa trên dữ liệu thực, các quyết định chiến lược phía sau sẽ có cơ sở rõ ràng, tránh được tình trạng kế hoạch “đẹp trên giấy” nhưng khó triển khai hoặc không tạo ra tác động thực sự tại thị trường.
Giúp Trade Marketer xác định đúng trọng tâm cần cải thiện và đầu tư
Một trong những giá trị lớn nhất của bước này là giúp Trade Marketer xác định Where to focus. Thay vì cố gắng xử lý mọi vấn đề cùng lúc hoặc khai thác mọi cơ hội có thể, việc xác định Issue và Opportunity giúp làm rõ đâu là những điểm đang kìm hãm kênh, và đâu là những đòn bẩy có thể tạo ra tăng trưởng. Khi trọng tâm được xác định rõ, Channel Plan sẽ tránh được tình trạng dàn trải nguồn lực và dễ dàng chuyển từ “làm nhiều” sang “làm đúng chỗ”.
Tạo nền tảng logic cho mục tiêu và chiến lược kênh
Phân tích dữ liệu và xác định I/O không phải là bước tách rời, mà là nền tảng cho toàn bộ các quyết định chiến lược tiếp theo. Các mục tiêu kinh doanh, chiến lược kênh và chương trình triển khai chỉ thực sự có ý nghĩa khi chúng được xây dựng dựa trên các Issue và Opportunity đã được xác định rõ ràng.
Khi Channel Plan có một danh sách I/O được phân tích và nhóm một cách có cấu trúc, các bước như phân tích nguyên nhân cốt lõi, xác định ưu tiên hay thiết kế chiến lược kênh sẽ trở nên logic và nhất quán hơn rất nhiều.
Hỗ trợ đồng thuận nội bộ giữa Trade Marketing – Sales – Brand
Một ý nghĩa quan trọng khác của bước này là tạo sự đồng thuận nội bộ. Khi các Issue và Opportunity được xác định dựa trên dữ liệu và insight thực tế, Trade Marketer có thể dễ dàng trao đổi và thống nhất với Sales và Brand về thực trạng cũng như tiềm năng của kênh.
Việc có chung một danh sách I/O được phân tích rõ ràng giúp giảm thiểu tranh luận mang tính cảm tính, đồng thời tạo nền tảng chung để các phòng ban cùng tham gia vào quá trình xây dựng và triển khai Channel Plan.
Quy trình phân tích dữ liệu & xác định nhóm Issue / Opportunity (I/Os) trong Channel Plan
Trong Channel Plan, phân tích dữ liệu chỉ có giá trị khi dẫn đến được quyết định trọng tâm. Vì vậy, quy trình xác định Issue / Opportunity không được thiết kế để thu thập càng nhiều insight càng tốt, mà để chuyển dữ liệu thành những luận điểm đủ mạnh cho các bước chiến lược phía sau.
Theo đúng logic trong tài liệu, quy trình này đi theo hướng: từ dữ liệu → nhận diện vấn đề & cơ hội → tổ chức lại thành nhóm có cấu trúc, thay vì phân tích rời rạc từng chỉ số.
.png)
Bước 1: Thu thập dữ liệu đầu vào
Quy trình bắt đầu bằng việc Trade Marketer tập hợp toàn bộ dữ liệu định lượng và định tính liên quan đến kênh. Ở bước này, mục tiêu không phải là phân tích sâu từng con số, mà là đảm bảo không bỏ sót những mảnh ghép quan trọng của bức tranh tổng thể.
Dữ liệu cần được nhìn đồng thời ở nhiều góc độ định lượng và định tính: doanh số, share, coverage, ROS, shopper insight, customer feedback, competitor data. Việc nhìn dữ liệu một cách toàn diện giúp Trade Marketer tránh được sai lầm phổ biến là đưa ra kết luận dựa trên một chỉ số đơn lẻ.
Bước 2: Phân tích dữ liệu
Sau khi có dữ liệu nền tảng, Trade Marketer bắt đầu bước so sánh thực trạng với mục tiêu, benchmark ngành và đối thủ. Đây là bước dữ liệu bắt đầu “lên tiếng”.
Những điểm lệch so với mục tiêu, những chỉ số dưới benchmark hoặc những khu vực hoạt động kém hiệu quả sẽ được nhận diện như Issue – các yếu tố đang cản trở kênh đạt được mục tiêu kinh doanh. Ngược lại, những khoảng trống chưa khai thác, xu hướng tích cực từ shopper hoặc những khu vực đối thủ đang làm tốt sẽ mở ra Opportunity – các cơ hội tăng trưởng tiềm năng.
Điểm quan trọng ở bước này là: Issue và Opportunity luôn được xác định song song, giúp Channel Plan vừa mang tính thực tế, vừa giữ được định hướng tăng trưởng.
Bước 3: Nhóm (clustering) Issue / Opportunity theo các chủ đề chính
Nếu dừng lại ở việc liệt kê Issue và Opportunity, Channel Plan sẽ rất khó đi tiếp. Vì vậy, bước tiếp theo trong process là nhóm các I/O theo chủ đề để tạo cấu trúc cho toàn bộ danh sách phân tích. Các nhóm thường xoay quanh những trụ cột chính của kênh như phân phối và độ phủ, hiệu suất bán tại outlet (ROS), hành vi shopper, mức độ hợp tác của customer, hoạt động của đối thủ hoặc các cơ hội mở rộng về địa lý, pack size hay kênh mới.
Việc clustering giúp Trade Marketer nhìn rõ vấn đề và cơ hội đang tập trung ở đâu, thay vì coi mọi I/O là quan trọng như nhau. Đây cũng là bước chuẩn bị bắt buộc cho các phân tích nguyên nhân cốt lõi và xác định ưu tiên ở các bước tiếp theo.
Bước 4: Tài liệu hóa I/O để sẵn sàng cho bước phân tích nguyên nhân
Bước cuối cùng trong quy trình là tài liệu hóa danh sách Issue / Opportunity đã được nhóm. Đây không chỉ là việc ghi chép lại kết quả phân tích, mà là cách Trade Marketer “đóng gói” tư duy để có thể chia sẻ, thảo luận và tạo đồng thuận nội bộ.
Một danh sách I/O được tài liệu hóa tốt sẽ giúp các bước tiếp theo như phân tích nguyên nhân cốt lõi, xác định ưu tiên và xây dựng chiến lược kênh diễn ra mạch lạc hơn, tránh phải quay lại điều chỉnh liên tục vì thiếu nền tảng dữ liệu ban đầu.
Quy trình phân tích dữ liệu & xác định nhóm I/O không phải là một quy trình cứng nhắc, nhưng việc tuân thủ đúng logic của nó giúp Channel Plan giữ được tính nhất quán chiến lược. Khi Trade Marketer đi đúng thứ tự – từ dữ liệu, đến Issue / Opportunity, rồi đến clustering – Channel Plan sẽ có nền tảng đủ chắc để bước sang các quyết định mang tính chiến lược cao hơn. Nói cách khác, process này chính là cây cầu nối dữ liệu với chiến lược, giúp Channel Plan không chỉ “nói đúng”, mà còn “làm đúng”.
Cách viết một Issue / Opportunity (I/O) tốt trong Channel Plan
Vì sao Issue / Opportunity mơ hồ khiến Channel Plan thiếu trọng tâm?
Trong quá trình phân tích dữ liệu, hầu hết Trade Marketer đều có thể nhìn ra vấn đề và cơ hội. Tuy nhiên, rất nhiều Channel Plan vẫn thất bại ở các bước tiếp theo, không phải vì phân tích sai, mà vì Issue / Opportunity được mô tả quá mơ hồ.
Những cách diễn đạt như “coverage thấp”, “ROS chưa tốt” hay “có tiềm năng mở rộng” nghe có vẻ đúng, nhưng lại không đủ mạnh để dẫn dắt chiến lược. Khi I/O không được viết rõ ràng, các bước như phân tích nguyên nhân cốt lõi, xác định ưu tiên hay xây dựng chiến lược kênh sẽ thiếu điểm bám, dẫn đến tranh luận cảm tính hoặc đầu tư dàn trải.
Một I/O tốt không phải là một nhận xét, mà là một luận điểm dựa trên dữ liệu và gắn trực tiếp với mục tiêu kinh doanh.
Các thành phần bắt buộc của một Issue / Opportunity hiệu quả
| Tiêu chí | Nội dung cần có | Ví dụ minh họa |
|---|---|---|
| Tên I/O | Ngắn gọn, mô tả chính xác vấn đề hoặc cơ hội. | Coverage numeric tại GT thấp hơn mục tiêu. |
| Loại I/O | Xác định rõ là: Issue hay Opportunity. | Issue |
| Chủ đề (Cluster) | Thuộc nhóm: Distribution / ROS / Shopper / Customer / Competitor / Pack / Geography / Channel expansion… | Distribution |
| Mô tả chi tiết | Mô tả rõ tình trạng thực tế (WHAT), liên quan đến mục tiêu nào (WHY quan trọng), số liệu chứng minh (HOW BIG). | Coverage numeric hiện tại đạt 65% so với mục tiêu 75%. Thiếu 10 điểm % làm mất cơ hội bán hàng tại 5.000 outlet tiềm năng, ảnh hưởng trực tiếp tới mục tiêu volume +10% của kênh. |
| Dữ liệu chứng minh | Volume gap / Share gap / ROS data / Shopper insight / Benchmark so sánh. | Coverage data tháng 6: 65% (plan: 75%), ROS khu vực thiếu coverage thấp hơn 20% so với khu vực đủ coverage. |
| Tiềm năng / Tác động nếu xử lý / khai thác | Nếu giải quyết được issue hoặc tận dụng được opportunity thì kênh sẽ đạt mục tiêu nào, tăng trưởng ra sao. | Nếu tăng coverage lên 75% → volume tăng 8-10%, đóng góp thêm 50 tỷ VND giá trị bán hàng năm. |
| Điều kiện / thách thức sơ bộ (nếu có) | Các rào cản ban đầu đã thấy (nếu có). | Thiếu đội ngũ sales tại khu vực X, retailer tại khu vực mới ít hợp tác. |
Công thức viết Issue / Opportunity chuẩn để sử dụng trong Channel Planning
Trade Marketer nên diễn đạt Issue / Opportunity theo một cấu trúc:

Công thức này không nhằm “làm phức tạp” việc viết I/O, mà để đảm bảo mỗi I/O đều đủ thông tin để ra quyết định. Khi tất cả Issue và Opportunity được viết theo cùng một cấu trúc, việc so sánh, clustering và xác định ưu tiên ở các bước tiếp theo sẽ trở nên rõ ràng và nhất quán hơn.
Ví dụ minh họa Issue / Opportunity trong Channel Plan
1️⃣ ISSUE – Coverage numeric tại GT
Coverage numeric tại GT hiện đạt 65%, thấp hơn mục tiêu 75%. Thiếu 10 điểm % đồng nghĩa với việc mất cơ hội bán tại khoảng 5.000 outlet, ảnh hưởng trực tiếp tới mục tiêu tăng +10% volume của kênh. Hiện khu vực X thiếu đội ngũ sales triển khai.
2️⃣ OPPORTUNITY – Mở rộng coverage tại Tây Nam
Coverage hiện tại tại khu vực Tây Nam chỉ đạt 50%. Tiềm năng mở thêm 3.000 outlet mới, nếu khai thác tốt có thể đóng góp thêm khoảng 30 tỷ VND giá trị bán hàng/năm, hỗ trợ mục tiêu tăng +8% volume của kênh.
3️⃣ ISSUE – ROS thấp tại nhóm outlet B MT
Tỷ lệ ROS tại nhóm outlet B ở MT hiện thấp hơn 20% so với benchmark toàn kênh. Tình trạng này tập trung tại các siêu thị quy mô vừa, ảnh hưởng tới mục tiêu tăng +8% value share của kênh trong năm.
4️⃣ OPPORTUNITY – Khai thác pack size lớn tại MT
Shopper tại MT đang có xu hướng tăng mua pack size lớn (combo 6 lon), tỷ lệ hỏi mua combo tăng 15% trong 3 tháng gần đây. Nếu tận dụng, có thể tăng thêm khoảng 5% volume nhóm SKU chủ lực.
Checklist nhanh để kiểm tra chất lượng Issue / Opportunity
| Tiêu chí | Đạt? |
|---|---|
| Xác định rõ ISSUE hay OPPORTUNITY | ⬜ |
| WHAT rõ ràng, cụ thể | ⬜ |
| WHO / WHERE chỉ rõ kênh, khu vực, đối tượng | ⬜ |
| HOW BIG có số liệu chứng minh | ⬜ |
| WHY nêu rõ tác động tới mục tiêu | ⬜ |
| Nêu rào cản sơ bộ nếu có | ⬜ |
Issue và Opportunity khác nhau ở đâu trong cách diễn đạt?
Một điểm rất quan trọng trong tài liệu là: Issue và Opportunity dùng chung công thức, nhưng khác nhau ở trọng tâm diễn đạt.
Khi viết Issue, Trade Marketer cần nhấn mạnh khoảng cách so với mục tiêu hoặc benchmark, mức độ thiệt hại nếu không xử lý và rủi ro đối với tăng trưởng của kênh. Tông giọng ở đây mang tính cảnh báo, giúp làm rõ vì sao vấn đề này cần được ưu tiên giải quyết.
Ngược lại, khi viết Opportunity, trọng tâm nằm ở tiềm năng tăng trưởng, giá trị gia tăng có thể tạo ra và lợi ích nếu khai thác đúng cách. Tông giọng lúc này mang tính chủ động, thể hiện cơ hội mà Channel Plan nên nắm bắt để hỗ trợ mục tiêu kinh doanh.
Việc phân biệt rõ cách diễn đạt này giúp Channel Plan giữ được sự cân bằng giữa “xử lý vấn đề” và “tạo tăng trưởng”.
| Thành phần | ISSUE (Vấn đề) | OPPORTUNITY (Cơ hội) |
|---|---|---|
| WHAT | Tập trung mô tả điểm lệch so với mục tiêu hoặc chuẩn: điều gì đang chưa đạt, đang kìm hãm tăng trưởng. | Tập trung mô tả điểm tiềm năng: điều gì nếu khai thác sẽ tạo thêm tăng trưởng. |
| HOW BIG | Nhấn mạnh mức độ chênh lệch so với mục tiêu, thiệt hại, khoảng trống đang tồn tại. | Nhấn mạnh tiềm năng đóng góp, giá trị gia tăng nếu khai thác tốt. |
| WHY | Làm rõ rủi ro nếu không xử lý: mục tiêu nào bị ảnh hưởng, nguy cơ ra sao. | Làm rõ lợi ích nếu tận dụng: mục tiêu nào được hỗ trợ, tăng trưởng ra sao. |
| Tông giọng | Mang tính cảnh báo: chỉ ra vấn đề cần khắc phục. | Mang tính chủ động: chỉ ra cơ hội cần nắm bắt. |
Ví dụ thực tế: Thế nào là một Issue / Opportunity được viết tốt?
Một Issue được viết tốt không chỉ mô tả hiện trạng, mà còn cho thấy tác động kinh doanh. Ví dụ, thay vì ghi “coverage thấp”, một I/O rõ ràng sẽ chỉ ra coverage hiện tại đạt bao nhiêu, thấp hơn mục tiêu bao nhiêu, tương đương với bao nhiêu outlet bị bỏ lỡ, và ảnh hưởng trực tiếp đến mục tiêu volume hoặc value như thế nào.
Tương tự, một Opportunity được viết tốt sẽ không dừng ở nhận định “có tiềm năng”, mà chỉ rõ tiềm năng đó nằm ở khu vực nào, quy mô ra sao và có thể đóng góp bao nhiêu vào tăng trưởng nếu được khai thác hiệu quả.
Những I/O được viết theo cách này sẽ trở thành đầu vào chất lượng cao cho các bước phân tích nguyên nhân cốt lõi và xây dựng chiến lược kênh.
ISSUE: Coverage numeric tại GT hiện đạt 65%, thấp hơn mục tiêu 75%. Thiếu 10 điểm % khiến khoảng 5.000 outlet chưa được bao phủ, ảnh hưởng trực tiếp tới mục tiêu tăng +10% volume năm.
OPPORTUNITY: Khu vực Tây Nam hiện mới đạt 50% coverage tại GT, tiềm năng mở thêm 3.000 outlet. Nếu khai thác tốt, có thể đóng góp thêm 30 tỷ VND value/năm, hỗ trợ mục tiêu tăng +8% volume
FAQ – Những câu hỏi thường gặp khi xác định Issue / Opportunity trong Channel Plan
Q1: Vì sao cần clustering I/Os?
A1: Để bước sau (root cause, ưu tiên) dễ xử lý, tránh bỏ sót và đảm bảo kế hoạch tập trung đúng nhóm vấn đề/cơ hội.
Q2: Nếu Opportunity chưa rõ thì xử lý thế nào?
A2: Có thể đánh dấu các Opportunity cần validate thêm bằng khảo sát thị trường nhanh, hoặc thử nghiệm nhỏ.
Q3: Khi nào cần update lại danh sách I/Os?
A3: Khi có dữ liệu mới, thay đổi thị trường, hoặc insight mới từ shopper / customer / đối thủ.
Q4: Có cần đồng thuận nội bộ ở bước này không?
A4: Nên đồng thuận sơ bộ để bước root cause không phải điều chỉnh lại danh sách I/O.
Q5: Nếu danh sách I/Os quá nhiều thì sao?
A5: Không vội ưu tiên tại bước này. Nên clustering trước, bước sau mới làm rõ nguyên nhân gốc và xác định trọng tâm.
Kết luận: Channel Plan chỉ mạnh khi Trade Marketer tìm đúng “điểm đặt trọng tâm”
Trong Channel Plan, dữ liệu chỉ thực sự có giá trị khi giúp Trade Marketer xác định đúng nơi cần tập trung nguồn lực. Bước phân tích dữ liệu & xác định Issue / Opportunity không nhằm tạo ra nhiều insight nhất, mà nhằm trả lời một câu hỏi quan trọng hơn “Với bức tranh thực tế của kênh hiện tại, đâu là vấn đề cần ưu tiên xử lý và đâu là cơ hội tăng trưởng nên được khai thác?”
Khi Issue và Opportunity được xác định rõ ràng, có dữ liệu chứng minh và được nhóm theo cấu trúc hợp lý, Channel Plan sẽ thoát khỏi cách làm cảm tính và trở thành một kế hoạch có logic đầu tư. Đây cũng là bước giúp Trade Marketer chuyển vai trò từ “người tổng hợp số liệu” sang người diễn giải dữ liệu để dẫn dắt quyết định chiến lược.
Ngược lại, nếu bỏ qua hoặc làm hời hợt bước này, Channel Plan rất dễ rơi vào tình trạng chạy theo giải pháp, nhiều hoạt động nhưng thiếu trọng tâm và khó tạo ra tăng trưởng thực sự.
Nếu bạn đang:
- Lúng túng khi chuyển dữ liệu kênh thành quyết định chiến lược
- Gặp khó khăn trong việc xác định đâu là Issue cần xử lý trước, đâu là Opportunity đáng đầu tư
- Muốn nâng cấp tư duy Channel Planning từ “phân tích số” sang “dẫn dắt tăng trưởng”
👉 Hãy bắt đầu bằng việc chuẩn hoá cách bạn phân tích dữ liệu và viết Issue / Opportunity cho Channel Plan.
Tại CASK, chúng tôi xây dựng các chương trình đào tạo và hệ thống tài liệu giúp Trade Marketer:
- Phân tích dữ liệu kênh một cách có cấu trúc
- Xác định Issue / Opportunity đúng trọng tâm
- Kết nối dữ liệu với chiến lược và hành động triển khai thực tế
.png)
- Xây dựng Annual Channel Plan: Cách xác định bối cảnh & mục tiêu kinh doanh cho Trade Marketer
- Hiểu Ngành Hàng và Thương Hiệu khi làm Trade Plan
- Đào sâu nguyên nhân gốc rễ với kỹ thuật 5 WHYs để xây dựng Channel Plan hiệu quả
- Hiểu đúng Annual Channel Plan: Xây dựng kế hoạch kênh phân phối chỉn chu từ A–Z










