Trong bối cảnh ngân sách Trade Marketing ngày càng bị “soi kỹ” về hiệu quả, một nguyên tắc cốt lõi được nhiều doanh nghiệp FMCG toàn cầu áp dụng chính là “Bỏ Tốt Chọn Tốt Hơn”. Thay vì dàn trải cho tất cả, doanh nghiệp cần tập trung nguồn lực vào thương hiệu có tiềm năng tăng trưởng mạnh nhất. Đây không chỉ là câu chuyện về phân bổ ngân sách, mà còn là bài toán chiến lược để giữ vững lợi thế cạnh tranh trong một thị trường biến động liên tục.

1. Bản chất của nguyên tắc “Bỏ Tốt Chọn Tốt Hơn”

Nguyên tắc “Bỏ Tốt Chọn Tốt Hơn” trong Trade Marketing là gì?

Trong Trade Marketing, một trong những câu hỏi lớn nhất mà người làm nghề luôn đối diện là: ngân sách hữu hạn thì nên dồn vào đâu? POSM thì thương hiệu nào cũng muốn, activation thì thương hiệu nào cũng "khao khát", kệ trưng bày đẹp thì cũng luôn tranh giành. Nhưng thực tế thị trường phũ phàng hơn nhiều: nguồn lực luôn có giới hạn, và nếu chia đều cho tất cả, kết quả cuối cùng là chẳng thương hiệu nào bật lên được.

Đó là lý do người làm Trade phải “Bỏ Tốt Chọn Tốt Hơn”– không phải như một khẩu hiệu, mà như một triết lý phân bổ nguồn lực. Việc "Bỏ Tốt Chọn Tốt Hơn" này nhắc nhở rằng: đôi khi buộc phải từ bỏ những thương hiệu “tốt” nhưng không đủ tiềm năng, để tập trung toàn lực cho những thương hiệu “tốt hơn” – tức là thương hiệu có khả năng trở thành động lực tăng trưởng thật sự.

Phân loại thương hiệu (Brand) theo vai trò

phan-loại
Phân loại thương hiệu (Brand) theo vai trò

Trong một danh mục ngành hàng, không phải thương hiệu nào cũng đóng góp ngang nhau vào tăng trưởng. Thực tế, thương hiệu thường được phân loại rõ ràng theo vai trò:

  • Leading Brand (Thương hiệu chiến lược): động lực tăng trưởng chính, luôn được ưu tiên dài hạn.
  • Supporting Brand (Thương hiệu hỗ trợ): duy trì nhận diện, góp phần bảo vệ thị phần.
  • Niche Brand (Thương hiệu ngách): phục vụ nhóm khách hàng có chọn lọc, trung thành.
  • Tactical Brand (Thương hiệu chiến thuật): phục vụ mục tiêu ngắn hạn, “đánh nhanh rút gọn”.

Nếu tất cả cùng được ưu tiên, ngân sách sẽ bị loãng, POSM bị dàn trải, PG/BA mỏng lực, và kết quả là không thương hiệu nào đủ sức dẫn dắt. “Bỏ Tốt Chọn Tốt Hơn” không có nghĩa bỏ mặc thương hiệu phụ. Nó có nghĩa là: chấp nhận hi sinh sự “đẹp đều” để tạo ra sự bứt phá tập trung. Thực tế cho thấy, nhiều tập đoàn FMCG áp dụng nguyên tắc 70–20–10: 70% ngân sách dành cho thương hiệu chủ lực, 20% cho thương hiệu hỗ trợ, và chưa tới 10% cho thương hiệu ngách hay chiến thuật. Đây không phải quy chuẩn cứng nhắc, nhưng nó phản ánh một chân lý: nguồn lực luôn có giới hạn, và việc dàn trải chỉ làm loãng sức mạnh cạnh tranh.

 “Bỏ Tốt Chọn Tốt Hơn” không đơn thuần là một lựa chọn chiến thuật, mà là một cam kết chiến lược. Cam kết rằng mỗi đồng ngân sách, mỗi POSM, mỗi giờ làm việc của PG/BA đều phải phục vụ cho mục tiêu tăng trưởng đã định. Doanh nghiệp nào giữ vững được nguyên tắc này sẽ tránh được cái bẫy “làm nhiều nhưng chẳng đâu vào đâu”, và thay vào đó tạo được sức bật đủ lớn để thương hiệu dẫn dắt thật sự kéo cả ngành hàng đi lên.


2. Thực tiễn bức tranh thương hiệu tại Việt Nam

Nếu nguyên tắc “Bỏ Tốt Chọn Tốt Hơn” nghe có vẻ mang tính triết lý, thì bức tranh FMCG Việt Nam vài năm gần đây chính là minh chứng sống động cho sự đúng đắn của nguyên tắc này.
Theo Báo cáo Brand Footprint Vietnam 2025 của Kantar Worldpanel, hơn 50% thương hiệu FMCG sụt giảm CRP (Consumer Reach Points - điểm tiếp cận người tiêu dùng) trong giai đoạn 2023–2024 . Nói cách khác, một nửa thương hiệu đã mất kết nối với người tiêu dùng, bất chấp việc vẫn hiện diện trên kệ. Nguyên nhân không nằm ở việc họ kém cỏi, mà vì họ không được chọn là thương hiệu chiến lược để dồn lực. Ngược lại, những thương hiệu được xác định là “ngôi sao tăng trưởng” và được đầu tư đúng cách, lại duy trì được sức hút và ROI tích cực. Đây là bức tranh rất đáng để người làm Trade nhìn lại: kệ hàng không đủ chỗ cho tất cả thương hiệu cùng tỏa sáng.
Một trong những ví dụ tiêu biểu là Vinamilk. Doanh nghiệp này từ lâu đã kiên định với chiến lược lấy sữa làm danh mục chủ lực, thay vì chạy theo các ngành hàng ngách thiếu tiềm năng. Nhờ tập trung đổi mới sản phẩm và ứng dụng công nghệ, quý II/2025 Vinamilk ghi nhận doanh thu tăng 7,8% . Trước đó, quý III/2023 cũng từng đánh dấu mức lợi nhuận tăng 8,5% – mức cao nhất trong hai năm. Việc giữ vững “mặt trận sữa” đã giúp Vinamilk không chỉ duy trì tăng trưởng mà còn khẳng định vai trò thương hiệu dẫn dắt của ngành FMCG Việt Nam.

Ở một hướng khác, Acecook với thương hiệu Hảo Hảo cũng cho thấy sức mạnh của việc dồn lực cho “ngôi sao” duy nhất. Thay vì tung thêm quá nhiều nhãn mì cạnh tranh lẫn nhau, Acecook tập trung tối đa vào Hảo Hảo – từ cải tiến hương vị, bao bì, đến các chiến dịch truyền thông. Ngành mì ăn liền 2023 chứng kiến mức sụt giảm -3,9%, nhưng Hảo Hảo vẫn tăng trưởng và nằm Top 3 thương hiệu FMCG được chọn mua nhiều nhất với tỷ lệ phủ trên 95% hộ gia đình. Với Trade Marketer, điều này thể hiện rất rõ ở điểm Hảo Hảo luôn có mặt ở gondola end, những POSM bắt mắt tại các siêu thị và những activation sáng tạo. Ngoài ra các thương hiệu phụ không “tranh sân”, nhường toàn bộ “spotlight” cho thương hiệu chính.

Hai câu chuyện này cho thấy một điểm chung: thành công không đến từ việc doanh nghiệp sở hữu thật nhiều thương hiệu, mà từ việc dám hi sinh những thương hiệu yếu thế để dồn sức cho thương hiệu đủ mạnh. Trong bối cảnh chi tiêu người tiêu dùng ngày càng khắt khe, “ít nhưng chất” không chỉ là xu hướng, mà là con đường duy nhất để thương hiệu duy trì được sự hiện diện lâu dài.

vai-tro
Thực tiễn bức tranh thương hiệu tại Việt Nam

Điểm chung của cả các case trong nước là sự kiên định: chọn một vài thương hiệu mạnh để “nuôi lớn”, thay vì nuôi đều tất cả. Với SME tại Việt Nam, bài học này càng đáng giá. Thay vì ôm đồm nhiều dòng sản phẩm, doanh nghiệp nên ưu tiên 1–2 thương hiệu có sức bật nhất. Cách làm này vừa giúp tối ưu ROI của Trade Marketing, vừa tránh được tình trạng “chạy CTKM cho vui” mà không tạo khác biệt.

Trong thực tế, kệ hàng không có chỗ cho tất cả thương hiệu cùng tỏa sáng. Nếu bạn dàn trải nguồn lực cho nhiều nhãn hàng “đều ổn”, cuối cùng sẽ chẳng thương hiệu nào đủ sức bật để tạo tăng trưởng bền vững. Quyết định khó khăn nhưng sống còn của Trade Marketer là dám buông bỏ những “tốt” để dồn lực cho “tốt hơn” – tức những thương hiệu có tiềm năng trở thành hero product, đủ sức dẫn dắt ngành hàng, tạo lợi nhuận và ROI vượt trội.

Vinamilk giữ vững “mặt trận sữa” thay vì phân tán vào ngành ngách, Acecook chọn Hảo Hảo làm “ngôi sao” duy nhất – cả hai đều chứng minh rằng: thành công không đến từ số lượng, mà từ sự tập trung.

Với Trade Marketer, điều này không chỉ là câu chuyện danh mục sản phẩm, mà còn là nguyên tắc cho mọi quyết định: từ phân bổ gondola end, lựa chọn POSM, đến activation ngoài thị trường. Mỗi điểm bán, mỗi mét vuông kệ, mỗi đồng ngân sách – chỉ thực sự hiệu quả khi được dồn cho thương hiệu có khả năng thắng cuộc.


3. Xu hướng mới nhất: Người tiêu dùng & kênh bán hàng

Nguyên tắc “Bỏ Tốt Chọn Tốt Hơn” không chỉ đúng ở cấp độ thương hiệu, mà còn đúng ở cấp độ người tiêu dùng và kênh bán hàng. Bối cảnh kinh tế 2023–2025 đặt Trade Marketer trước hai xu hướng lớn: người mua thắt chặt chi tiêukênh bán hàng dịch chuyển mạnh.
Người tiêu dùng siết chặt chi tiêu, ưu tiên thương hiệu đáng tin
Trong bối cảnh kinh tế còn nhiều biến động, hành vi mua sắm của người tiêu dùng thay đổi rõ rệt. Theo báo cáo của NielsenIQ 2025, người mua hàng ngày càng nhạy cảm với giá, dễ bị tác động bởi khuyến mãi và ưu tiên những thương hiệu họ tin tưởng. Điều này đồng nghĩa với việc “thương hiệu dẫn dắt” có lợi thế lớn hơn: chỉ cần giữ được niềm tin, họ sẽ là lựa chọn đầu tiên khi người tiêu dùng buộc phải thắt chặt chi tiêu. Ngược lại, những thương hiệu yếu thế, không đủ khác biệt dễ rơi vào vòng xoáy “chiến tranh giá” – giảm giá để bán được hàng, nhưng lại tự bào mòn biên lợi nhuận. Trade Marketer cần hiểu rằng niềm tin thương hiệu chính là “lá chắn” tại điểm bán. Một brand có độ tin cậy cao, chỉ cần visibility và trưng bày ổn định là đã thắng thế, thay vì phải “đốt tiền” vào giảm giá liên tục.
Đọc thêm bài viết về Mua sắm thông minh tại đây

Sự dịch chuyển kênh: từ GT sang MT và E-commerce

Kênh bán hàng cũng đang chứng kiến sự dịch chuyển mạnh mẽ. Các kênh hiện đại như siêu thị, minimart và e-commerce ngày càng trở thành bệ phóng cho thương hiệu dẫn dắt. Với lợi thế về trưng bày, visibility (khả năng nhìn thấy tại điểm bán) và khả năng triển khai activation (kích hoạt mua hàng), những kênh này tạo ra môi trường lý tưởng để thương hiệu chủ lực bứt phá. Trong khi đó, kênh GT (tạp hóa truyền thống) vẫn đóng vai trò quan trọng, nhưng chủ yếu phù hợp cho các thương hiệu chiến thuật. Những chương trình khuyến mãi nhỏ, refill đơn giản hay combo bán hàng vẫn cần thiết để duy trì tần suất mua, nhưng khó tạo đột phá dài hạn.

Đọc thêm bài viết về kênh GT & MT tại đây

Đọc thêm bài viết về Multi Channel, Cross Channel & Omni Channel tại đây

Xu hướng này đặt ra một thông điệp rõ ràng: ngân sách Trade Marketing không thể phân bổ đồng đều cho mọi kênh. Với thương hiệu dẫn dắt, cần tập trung ngân sách lớn hơn cho visibility ở kênh MT và E-commerce. Với thương hiệu ngách hoặc chiến thuật, GT có thể là “sân chơi vừa đủ” để duy trì sự hiện diện. Nói cách khác, Trade Marketer cần vừa biết “bỏ tốt chọn tốt hơn” trong thương hiệu, vừa biết chọn đúng kênh để tối ưu ROI.


4. Vai trò của nguyên tắc "Bỏ Tốt Chọn Tốt Hơn" trong Trade Marketing

Từ nguyên tắc đến công cụ ra quyết định
Trong nhiều doanh nghiệp, việc phân bổ ngân sách Trade Marketing thường mang tính “cảm tính” – thương hiệu nào cũng muốn có mặt trên kệ, mỗi brand đều đòi hỏi POSM riêng, mỗi chương trình khuyến mãi đều muốn được triển khai. Nhưng thực tế cho thấy, cách làm này chỉ khiến nguồn lực bị loãng và không thương hiệu nào đủ sức tạo ra cú hích. Đây chính là lúc nguyên tắc “Bỏ Tốt Chọn Tốt Hơn” trở thành một công cụ ra quyết định quan trọng. Nó buộc Trade Marketer phải đặt câu hỏi: thương hiệu nào thực sự xứng đáng với từng đồng chi phí tại điểm bán?
Leading Brand: đầu tư để dẫn dắt
Với thương hiệu chủ lực, sự hiện diện không chỉ là “có mặt cho đủ”. Nó phải mang tính chiếm lĩnh: vị trí đẹp nhất trên kệ, POSM được thiết kế chuyên nghiệp, đội ngũ PG/BA được huấn luyện kỹ lưỡng. Bởi chỉ khi visibility đạt mức tối đa, thương hiệu chủ lực mới làm đúng vai trò “kéo cả ngành hàng đi lên”. Trong mắt người tiêu dùng, đây cũng là thương hiệu gắn liền với độ tin cậy, nên bất kỳ khoảng trống nào – từ việc thiếu trưng bày cho tới out of stock – đều có thể khiến doanh nghiệp trả giá bằng mất thị phần.
Supporting Brand và Tactical Brand: làm đúng vai, không “tham vai”
Ngược lại, thương hiệu hỗ trợ cần được đặt trong giới hạn. Vai trò của chúng không phải để cạnh tranh ngân sách với thương hiệu chủ lực, mà để duy trì sự hiện diện đủ cần thiết. Còn với các thương hiệu chiến thuật hay ngách, bản chất của chúng là tính ngắn hạn – tạo “cú hích” ở những thời điểm nhất định, thử nghiệm chương trình mới, hoặc lấp khoảng trống thị trường. Khi hoàn thành sứ mệnh, chúng có thể rút lui để nhường lại sân khấu cho thương hiệu chính.
Ý nghĩa thực tiễn cho Trade Marketer

Điều này có nghĩa, Trade Marketer không chỉ là người triển khai POSM hay CTKM, mà còn là “nhạc trưởng” của nguồn lực. Mỗi quyết định đầu tư – từ việc chọn vị trí trưng bày, phân bổ PG, đến việc có nên triển khai một activation cho brand phụ hay không – đều phải phản ánh đúng vai trò thương hiệu trong bức tranh chiến lược. Khi tư duy này được áp dụng nhất quán, ngân sách sẽ được tối ưu, hiệu quả bán hàng gia tăng, và thương hiệu dẫn dắt thực sự làm tròn vai trò “ngọn cờ đầu” của doanh nghiệp.

Checklist áp dụng nguyên tắc “Bỏ Tốt Chọn Tốt Hơn” trong Trade Marketing

checklist
Checklist áp dụng nguyên tắc “Bỏ Tốt Chọn Tốt Hơn” trong Trade Marketing

5. Những năng lực cần có của Trade Marketer trong xu hướng hiện tại

1. Hiểu dữ liệu sell-in/sell-out để ra quyết định chính xác
Trong bối cảnh ngân sách bị soi kỹ từng đồng, Trade Marketer không chỉ “làm chương trình” mà còn phải đọc được dữ liệu. Khả năng phân tích sell-in (bán vào kênh phân phối)sell-out (bán ra tới shopper) theo thời gian, khu vực, kênh phân phối sẽ quyết định kế hoạch có chạm đúng “điểm rơi” hay không. Khi nhìn thấy xu hướng giảm tốc ở một khu vực, Trade Marketer giỏi sẽ biết dồn lực vào activation đúng lúc, thay vì chạy phong trào dàn trải.
2. Thành thạo phân tích ngành hàng, ROS và ROI
Không dừng lại ở con số doanh thu, Trade Marketer cần nhìn sâu hơn vào ROS (Rate of Sale – tốc độ bán)ROI (Return on Investment – lợi tức đầu tư). Đây là năng lực cho phép họ xác định ngành hàng nào đang mang lại giá trị, hoạt động nào thực sự tạo lợi nhuận. Trong một môi trường mà “bỏ tốt chọn tốt hơn” là kim chỉ nam, thì người làm Trade phải chứng minh được mỗi đồng chi tiêu mang lại bao nhiêu đồng doanh số.
3. Nắm vững Brand Positioning và Brand Ladder
Trade Marketing không thể tách rời chiến lược thương hiệu. Vì vậy, một Trade Marketer cần hiểu rõ định vị thương hiệu và biết cách xây dựng Brand Ladder phân vai trò thương hiệu trong tổng thể chiến lược. Khi nắm được “brand nào để nuôi lớn, brand nào chỉ để hỗ trợ”, mọi quyết định về POSM, khuyến mãi, hay phân bổ PG/BA mới thực sự có cơ sở.
4. Mapping SKU theo kênh và vùng
Người tiêu dùng ở Hà Nội không mua sắm giống người tiêu dùng ở Cần Thơ, và minimart cũng không giống tạp hóa. Vì vậy, Trade Marketer cần có khả năng mapping SKU: phân bổ sản phẩm phù hợp cho từng kênh, từng vùng, dựa trên nhu cầu thị trường và hành vi tiêu dùng. Đây là năng lực giúp doanh nghiệp tối ưu tồn kho, tránh lãng phí, đồng thời tăng khả năng trúng nhu cầu thực sự.
5. Hiểu logic phân bổ ngân sách Trade Marketing
Cuối cùng, một Trade Marketer giỏi phải nắm được logic phân bổ ngân sách: đâu là ngành hàng ưu tiên, đâu là thương hiệu chủ lực, đâu là khu vực có tiềm năng tăng trưởng. Ngân sách Trade Marketing vốn hữu hạn, và chính năng lực này giúp Trade Marketer biến ngân sách thành đòn bẩy, thay vì trở thành chi phí rò rỉ.
vai-tro
Những năng lực cần có của Trade Marketer trong xu hướng hiện tại

Kết luận

Nguyên tắc “Bỏ Tốt Chọn Tốt Hơn” không phải là lý thuyết suông, mà là một lối tư duy chiến lược. Thực tế từ Việt Nam đến quốc tế đều cho thấy: doanh nghiệp nào biết chọn đúng thương hiệu để tập trung sẽ có lợi thế vượt trội, trong khi dàn trải chỉ khiến ROI bị bào mòn. Với Trade Marketing, đây là kim chỉ nam giúp phân bổ nguồn lực thông minh – từ ngân sách POSM, CTKM đến đội ngũ BA/PG – để thương hiệu chủ lực thực sự dẫn dắt tăng trưởng.

Trong một thị trường đầy biến động, chỉ có sự tập trung mới giúp thương hiệu đứng vững và bứt phá. Đầu tư ít hơn, nhưng đúng hơn – đó là cách để “ít trở thành nhiều” trong Trade Marketing.

Nếu bạn muốn nắm rõ cách xây dựng chiến lược ngành hàng, phân vai thương hiệu, và áp dụng thành công nguyên tắc “Bỏ Tốt Chọn Tốt Hơn” vào thực tiễn, hãy tham gia khóa học Impactful Trade Marketing Management tại CASK. Đây là nơi bạn sẽ được trang bị framework, case study và công cụ thực hành để biến lý thuyết thành hành động hiệu quả.

impactful
👉 Xem chi tiết tại đây: Impactful Trade Marketing Management
Tin tức gợi ý