Ở Phần 1, chúng ta đã thấy rằng hình ảnh là “tấm vé đầu tiên” để sản phẩm bước vào giỏ hàng của khách. Nhưng câu hỏi đặt ra là: tấm vé ấy trông như thế nào trong từng ngành hàng? Một chai sữa rửa mặt, một chiếc áo sơ mi hay một chiếc tai nghe chắc chắn không thể chia sẻ cùng một công thức hình ảnh.
Thực tế, không có một công thức chung cho tất cả. Mỗi ngành có đặc thù riêng, mỗi kênh bán lẻ lại mang một “luật chơi” khác nhau. Để chinh phục khách hàng, thương hiệu cần vừa hiểu hành vi tiêu dùng, vừa tận dụng thế mạnh của từng nền tảng. Khi đó, hình ảnh mới thực sự trở thành công cụ bán hàng hiệu quả, chứ không chỉ là “hình minh họa sản phẩm”.
1. FMCG & Ngành hàng tiêu dùng nhanh
Nếu trước đây, FMCG (Fast Moving Consumer Goods – hàng tiêu dùng nhanh) thường bị coi là nhóm sản phẩm “không cần ảnh đẹp” vì khách mua chủ yếu theo thói quen và nhu cầu thiết yếu, thì hiện nay điều này đã thay đổi đáng kể. Theo dữ liệu của Metric.vn 2025, doanh số FMCG trực tuyến tại Việt Nam tăng trưởng tới 65% trong năm 2025, vượt nhóm Home Appliances và lọt vào top 3 ngành hàng lớn nhất trên sàn thương mại điện tử. Sự tăng trưởng này cho thấy ngay cả các sản phẩm quen thuộc như bột giặt, dầu gội, sữa tươi cũng đang trở thành một phần quan trọng trong giỏ hàng online – nơi hình ảnh giữ vai trò trung tâm trong việc tạo dựng niềm tin.
- Tìm hiểu thêm về insight khách hàng và shopper để lên các chiến lược Online và Offline, tại đây
- Hoặc chiến lược cho Trade Marketer chinh phục Shopper với xu hướng OmniChannel, bài viết tại đây
Người tiêu dùng khi mua FMCG online thường không được cầm nắm trực tiếp như ở siêu thị. Họ lo ngại về hàng giả, hạn sử dụng hay chất lượng sản phẩm. Do đó, visual không chỉ là công cụ hiển thị mà đã trở thành “chứng chỉ niềm tin”. Một bộ ảnh được làm tốt có thể thay thế cho trải nghiệm trực tiếp tại quầy, giúp khách hàng cảm thấy yên tâm hơn khi click “Mua ngay”.
Chiến lược hình ảnh cho FMCG:
- Hero image rõ ràng và chuẩn SEO: Thông tin thương hiệu, dung tích, hương vị hoặc chủng loại cần được thể hiện trực tiếp trên ảnh đại diện. Ví dụ: bao bì “Omo 3.8kg” với chữ dung tích nổi bật sẽ giúp khách hàng nhận biết tức thì, đồng thời tăng khả năng hiển thị trong kết quả tìm kiếm.
- Ảnh chi tiết thông tin sản phẩm: Các yếu tố quan trọng như thành phần, công dụng, hướng dẫn sử dụng hoặc hạn dùng có thể được trình bày trong ảnh phụ (infographic hoặc close-up). Điều này vừa đáp ứng nhu cầu minh bạch, vừa giảm bớt rủi ro hoàn hàng vì khách đã hiểu rõ trước khi mua.
- Lifestyle shot (ảnh trong bối cảnh thực tế): Việc đặt sản phẩm trong bối cảnh quen thuộc – hộp sữa đặt trên bàn ăn sáng, chai dầu gội trong phòng tắm, hay túi bột giặt cạnh máy giặt – không chỉ làm tăng cảm giác “thật”, mà còn gợi ra kịch bản sử dụng gần gũi. Đây là cách xây dựng niềm tin bằng sự thân thuộc, đồng thời giúp khách hàng dễ hình dung giá trị sản phẩm trong đời sống hàng ngày.
.png)
2. Thời trang – ngành “sống nhờ hình ảnh”
Trong số các ngành hàng trực tuyến, thời trang là lĩnh vực phụ thuộc gần như tuyệt đối vào hình ảnh. Theo khảo sát thị trường năm 2025, có tới 63% người tiêu dùng Việt Nam đã mua quần áo hoặc phụ kiện online trong 12 tháng qua. Điều này đồng nghĩa với chỉ cần một bức ảnh không đủ thuyết phục, thương hiệu có thể đánh mất cơ hội ngay lập tức, bất kể sản phẩm thực tế chất lượng đến đâu.
Trái ngược với FMCG, nơi người tiêu dùng tìm kiếm tính minh bạch và an toàn, thời trang online lại xoay quanh cảm xúc và khả năng “tưởng tượng bản thân trong sản phẩm”. Do khách hàng không thể thử trực tiếp, hình ảnh chính là cầu nối duy nhất giúp họ hình dung: chiếc váy đó khi mặc sẽ ra sao, màu sắc lên người có hợp không, chất liệu liệu có thoải mái.
Chiến lược hình ảnh cho thời trang:
- Ảnh model đa dạng: Người tiêu dùng ngày nay không còn muốn thấy quần áo chỉ trên một chuẩn dáng duy nhất. Họ muốn thấy cùng một sản phẩm được mặc trên nhiều vóc dáng, độ tuổi, màu da khác nhau. Điều này vừa tăng tính hòa nhập (inclusive marketing), vừa giúp khách hàng dễ đồng cảm và tự tin hơn khi đặt hàng.
- Ảnh 360° hoặc video ngắn: Nghiên cứu quốc tế cho thấy ảnh 360° có thể tăng tỷ lệ chuyển đổi thêm khoảng 27%. Các video ngắn (TikTok, Reels) cho phép khách hàng quan sát sản phẩm khi di chuyển, từ đó giảm đáng kể rủi ro “hàng về khác hình”.
- Chụp trong ngữ cảnh thật (lifestyle shot): Nếu ảnh studio nền trắng đảm bảo tính chuẩn mực, thì ảnh lifestyle lại khơi gợi cảm xúc. Một chiếc váy chụp trong quán cà phê, một đôi sneaker trên đường phố hay một bộ suit trong văn phòng – tất cả đều tạo ra kịch bản sống động giúp khách dễ hình dung sản phẩm trong đời sống của chính họ. Đặc biệt, dạng ảnh này cực kỳ hiệu quả trên TikTok Shop và Instagram, nơi trải nghiệm giải trí gắn liền với mua sắm.
- Zoom vào chất liệu và chi tiết may: Một trong những rào cản lớn nhất khi mua thời trang online là thiếu cảm giác “chạm thật”. Những bức ảnh cận cảnh chất vải, đường may, khuy cúc hoặc hoa văn sẽ giúp giảm bớt khoảng cách này, đồng thời thể hiện sự chỉn chu của thương hiệu.
.png)
Tóm lại, với thời trang, hình ảnh không chỉ để “cho đẹp” mà là công cụ bán hàng số một. Một bộ ảnh đầu tư đúng cách có thể thay thế trải nghiệm thử đồ tại cửa hàng, đồng thời truyền tải phong cách sống mà thương hiệu muốn gắn với khách hàng.
3. Beauty & Personal Care – cuộc chơi của cảm xúc thị giác
Nếu thời trang là ngành “sống nhờ hình ảnh”, thì beauty và personal care (làm đẹp & chăm sóc cá nhân) còn phụ thuộc vào hình ảnh ở mức cao hơn: hình ảnh không chỉ là công cụ thuyết phục mà là trải nghiệm mua sắm chính.
Theo khảo sát năm 2025, 55% người tiêu dùng Việt Nam mua sản phẩm chăm sóc cá nhân và 48% mua mỹ phẩm trực tuyến trong 12 tháng qua. Đây là những ngành hàng mà quyết định mua thường gắn liền với cảm xúc và niềm tin vào hiệu quả sản phẩm. Tuy nhiên, người mua không thể thử mùi hương, chất kem hay màu son trực tiếp như ở cửa hàng. Vì vậy, visual chính là “người bán hàng thầm lặng”: phải vừa truyền tải chất lượng, vừa gợi cảm giác trải nghiệm.
Chiến lược hình ảnh cho beauty & personal care:
- Before/After rõ ràng: Hình ảnh so sánh kết quả trước và sau khi sử dụng sản phẩm (da trước – sau dưỡng ẩm, môi trước – sau tô son, tóc trước – sau dùng dầu gội) tạo bằng chứng trực quan mạnh mẽ. Đây là một trong những dạng visual có sức thuyết phục cao nhất trong ngành beauty.
- Ảnh texture & swatch màu: Người dùng muốn biết chất son matte có lì không, kem dưỡng có mỏng nhẹ hay dày đặc, phấn phủ có mịn hay dễ vón. Do đó, hình ảnh cận cảnh chất liệu (texture) và ảnh swatch trên da người thật giúp khách hàng “cảm” sản phẩm bằng mắt thay cho trải nghiệm chạm.
- Video & livestream song hành cùng ảnh: TikTok Shop hiện đang dẫn đầu xu hướng live commerce tại Việt Nam, với 38% người tiêu dùng xem livestream mua sắm hàng tuần. Điều này cho thấy ảnh tĩnh dù quan trọng, nhưng cần được kết hợp với video và livestream để tăng tính xác thực, tương tác và giải đáp trực tiếp thắc mắc của khách hàng.
- Premium look cho sản phẩm cao cấp: Với phân khúc trung – cao cấp, hình ảnh phải truyền tải sự tinh tế. Ánh sáng dịu, bố cục tối giản, tone màu sang trọng sẽ gợi cảm giác “cao cấp” mà khách hàng sẵn sàng trả nhiều tiền hơn để sở hữu.
Hình ảnh của Beauty & Personal Care
Nói cách khác, người tiêu dùng mua mỹ phẩm không chỉ mua sản phẩm, mà còn mua niềm tin và cảm xúc. Hình ảnh vì vậy cần đóng vai trò kép: vừa chứng minh hiệu quả, vừa khơi gợi phong cách sống và sự tự tin mà thương hiệu hứa hẹn mang lại.
4. Điện tử & công nghệ – xây dựng niềm tin bằng chi tiết
Nếu như thời trang và mỹ phẩm chinh phục người mua bằng cảm xúc và trải nghiệm thị giác, thì ngành điện tử và thiết bị công nghệ lại đặt niềm tin lên hàng đầu. Người tiêu dùng khi mua một chiếc điện thoại, laptop hay tai nghe trực tuyến thường phải chi số tiền lớn, đồng thời lo ngại về rủi ro hàng giả, hàng kém chất lượng hoặc thiếu phụ kiện đi kèm. Chính vì vậy, hình ảnh chi tiết và minh bạch là chìa khóa để thuyết phục khách hàng “xuống tiền”.
Theo báo cáo hành vi người dùng năm 2025, hành trình mua sắm điện tử của người Việt ngày càng đa nền tảng: người tiêu dùng thường khám phá sản phẩm qua TikTok và Facebook, nhưng lại chọn mua trên Shopee hoặc Lazada nhờ chính sách đổi trả và bảo vệ người mua. Điều này cho thấy hình ảnh sản phẩm cần đảm bảo hai yếu tố: gây chú ý trên social và tạo niềm tin khi hiển thị trên sàn TMĐT.
Chiến lược hình ảnh cho điện tử & công nghệ:
- Ảnh kỹ thuật đa góc: Từng chi tiết của sản phẩm cần được thể hiện rõ ràng – từ mặt trước, mặt sau, cạnh viền, cổng kết nối cho đến phụ kiện trong hộp. Càng nhiều góc chụp minh bạch, khách hàng càng tin tưởng vào tính chính hãng của sản phẩm.
- Ảnh minh họa tính năng: Thay vì chỉ liệt kê thông số kỹ thuật bằng chữ, thương hiệu có thể trực quan hóa chúng bằng hình ảnh: ví dụ màn hình hiển thị sắc nét, pin bền 12 giờ, loa ngoài công suất lớn. Đây là cách biến thông số khô khan thành trải nghiệm dễ hình dung.
- Lifestyle shot – đặt sản phẩm trong bối cảnh thật: Một chiếc laptop trên bàn làm việc, một chiếc smartphone chụp ảnh ngoài trời hay tai nghe trong phòng tập gym. Những hình ảnh này giúp khách hàng hình dung được sản phẩm “đi vào cuộc sống” của họ như thế nào.
- Infographic ngay trong ảnh: Người mua hàng điện tử thường quan tâm đến 3–4 thông số cơ bản nhất (RAM, dung lượng pin, độ phân giải camera, bảo hành). Thay vì để khách kéo xuống đọc, việc tích hợp thông số tóm tắt ngay trong ảnh giúp tăng tốc độ ra quyết định và giảm tỷ lệ thoát trang.
.png)
Tóm lại, với ngành điện tử, hình ảnh không chỉ cần đẹp, mà phải đầy đủ, minh bạch và dễ kiểm chứng. Khi người mua cảm thấy rằng sản phẩm hiển thị rõ ràng “như cầm trên tay”, niềm tin được xây dựng, và từ đó tỷ lệ chuyển đổi cũng được cải thiện rõ rệt.
5. Social commerce & sàn TMĐT – cùng là ảnh nhưng nhiệm vụ khác nhau
Ngoài đặc thù từng ngành hàng, hình ảnh sản phẩm cũng cần được “tùy biến” theo từng kênh bán hàng. Bởi lẽ, một bức ảnh thành công trên TikTok chưa chắc đã hiệu quả trên Shopee, và ngược lại.
Theo báo cáo Social Commerce Discovery & Purchase 2025, hành vi mua sắm của người Việt đang mang tính đa nền tảng: 67% hành trình mua sắm diễn ra cross-platform, tức khách hàng có thể khám phá sản phẩm trên TikTok, tham khảo review trên Facebook, rồi hoàn tất đơn hàng trên Shopee. Điều này khiến hình ảnh phải gánh hai “nhiệm vụ” rất khác nhau:
- Trên social commerce (TikTok, Facebook, Instagram): Hình ảnh và video phải khơi gợi cảm xúc và kích thích sự tò mò. Người dùng ở đây không chủ đích tìm sản phẩm, mà thường “bắt gặp” trong dòng chảy giải trí. Do đó, hình ảnh càng chân thật, gần gũi, bắt trend, càng dễ khiến họ dừng lại và hứng thú. Ví dụ: ảnh lifestyle “giống người thật dùng thật” thường có hiệu quả cao hơn ảnh studio chỉn chu.
- Trên sàn TMĐT (Shopee, Lazada, Tiki): Ngược lại, ở giai đoạn ra quyết định, khách hàng quan tâm đến tính minh bạch và thông tin chuẩn xác. Hình ảnh cần rõ ràng, chuẩn SEO, đồng bộ bộ nhận diện thương hiệu, có đủ ảnh chi tiết và infographic để người mua yên tâm rằng đây là sản phẩm chính hãng, đúng mô tả.
- Trong chiến lược omnichannel: Một hero image chuẩn có thể dùng chung làm “ảnh chủ lực”, nhưng lớp hình ảnh cảm xúc (ảnh lifestyle, ảnh social) cần được tùy biến theo từng kênh. Cách phối hợp này vừa đảm bảo tính nhất quán, vừa phát huy tối đa lợi thế riêng của từng nền tảng.
Có thể thấy, hình ảnh trong social commerce và sàn TMĐT không hề mâu thuẫn, mà bổ sung cho nhau. Một bên tạo cảm hứng, một bên chốt niềm tin. Khi thương hiệu biết kết nối hai vai trò này, hành trình mua sắm của khách hàng sẽ trở nên trọn vẹn, từ khám phá đến thanh toán.
Đến đây, chúng ta đã đi qua toàn bộ Phần 2 và thấy rõ: mỗi ngành hàng, mỗi kênh bán hàng đều đòi hỏi một công thức hình ảnh khác nhau. Nhưng câu hỏi đặt ra là: làm thế nào để đo lường hiệu quả của những khoản đầu tư vào hình ảnh này?
Đó sẽ là nội dung của Phần 3: Đo lường hiệu quả & Checklist hành động cho team e-commerce, nơi chúng ta chuyển từ “làm thế nào cho đẹp” sang “đẹp có tạo ra doanh thu hay không”.

Tài liệu tham khảo
- Q&Me Vietnam, Vietnam E-commerce Insights 2025
- Social Commerce Discovery Report 2025
- Baymard Institute
- Shopify, Case Study: Gunner Kennels