IMC plan là gì?
IMC plan hay Integrated Marketing Communication (kế hoạch truyền thông marketing tích hợp) là một chiến lược marketing toàn diện, kết hợp nhiều kênh truyền thông khác nhau như quảng cáo, quan hệ công chúng, tiếp thị kỹ thuật số, khuyến mãi, bán hàng trực tiếp... để tạo ra một thông điệp nhất quán và hiệu quả cho chiến dịch marketing.
Mục tiêu của IMC Plan là xây dựng mối quan hệ bền vững với khách hàng mục tiêu, tăng cường nhận diện thương hiệu và thúc đẩy doanh số bán hàng. Để đạt được điều này, kế hoạch tiếp thị này đòi hỏi sự phối hợp chặt chẽ giữa các hoạt động truyền thông marketing, đảm bảo thông điệp được truyền tải đồng nhất trên tất cả các kênh, tạo ra trải nghiệm khách hàng liền mạch và tối ưu hóa hiệu quả truyền thông. IMC Plan không chỉ tập trung vào việc truyền tải thông điệp mà còn chú trọng đến việc lắng nghe và tương tác với khách hàng, xây dựng lòng trung thành và tạo ra giá trị lâu dài cho doanh nghiệp.
.
Vì sao doanh nghiệp cần IMC plan?
Trong thời đại kỹ thuật số, sự bùng nổ của các kênh truyền thông, từ truyền thống (TV, báo chí, radio) đến kỹ thuật số (mạng xã hội, website, email marketing), khiến việc tiếp cận khách hàng trở nên phức tạp hơn bao giờ hết. Nếu không có một chiến lược rõ ràng, thương hiệu dễ dàng trở nên mờ nhạt trong mắt khách hàng. IMC plan giúp doanh nghiệp duy trì tính nhất quán và hiệu quả trong việc truyền tải thông điệp trên tất cả các kênh, từ đó tạo dựng hình ảnh thương hiệu mạnh mẽ và khác biệt.
Hơn nữa, IMC plan là giải pháp toàn diện để tận dụng sức mạnh tổng hợp giữa các kênh truyền thông. Thay vì tập trung vào một kênh duy nhất, doanh nghiệp có thể kết hợp nhiều kênh khác nhau để tiếp cận đúng đối tượng, đúng thời điểm, với đúng thông điệp. Điều này không chỉ tiết kiệm chi phí mà còn tăng cường sự gắn kết với khách hàng, thúc đẩy chuyển đổi và tăng trưởng doanh thu.
6 bước để lên kế hoạch truyền thông tích hợp bài bản
Xây dựng một kế hoạch truyền thông tích hợp (IMC plan) bài bản đòi hỏi sự hiểu biết sâu sắc về thị trường, khách hàng, và cách tiếp cận có hệ thống. Dưới đây là 6 bước quan trọng để tạo ra một IMC plan hiệu quả:
Bước 1: Xác định mục tiêu truyền thông (Objectives)
Xác định mục tiêu truyền thông là bước đầu tiên và quan trọng nhất trong quá trình xây dựng IMC plan. Mục tiêu có thể bao gồm tăng nhận thức về thương hiệu, tăng doanh số bán hàng, tăng lượng khách hàng tiềm năng, cải thiện hình ảnh thương hiệu, hoặc xây dựng lòng trung thành của khách hàng. Mỗi mục tiêu cần được cụ thể hóa bằng các chỉ số đo lường rõ ràng.
Ví dụ, nếu doanh nghiệp đặt mục tiêu tăng doanh số bán hàng, cần xác định rõ mức tăng cụ thể (ví dụ: tăng 15% so với cùng kỳ năm ngoái) và thời gian đạt được mục tiêu (ví dụ: trong vòng 3 tháng tới). Mục tiêu rõ ràng sẽ giúp doanh nghiệp tập trung nguồn lực, đo lường hiệu quả và điều chỉnh chiến dịch một cách phù hợp.
Bước 2: Xác định Target Audience
Đối tượng mục tiêu là nhóm khách hàng mà doanh nghiệp muốn tiếp cận thông qua chiến dịch truyền thông. Việc xác định đối tượng mục tiêu cần dựa trên các tiêu chí như nhân khẩu học (độ tuổi, giới tính, địa lý, thu nhập, trình độ học vấn), tâm lý học (lối sống, sở thích, giá trị, thái độ), và hành vi (thói quen mua sắm, sử dụng sản phẩm/dịch vụ).
Ví dụ, một chiến dịch quảng cáo sản phẩm công nghệ mới dành cho thế hệ Gen Z (những người sinh từ năm 1997 đến 2012) sẽ tập trung vào các kênh truyền thông kỹ thuật số như TikTok, Instagram, YouTube, với nội dung sáng tạo, trẻ trung, năng động. Trong khi đó, một chiến dịch quảng cáo sản phẩm bảo hiểm nhân thọ dành cho nhóm khách hàng trung niên (những người sinh từ năm 1965 đến 1980) có thể sử dụng các kênh truyền thông truyền thống như TV, báo chí, với nội dung tập trung vào sự an toàn, bảo vệ gia đình.
Bước 3: Xác lập Insight của đối tượng mục tiêu
Insight khách hàng là những suy nghĩ, cảm xúc, động lực, và mong muốn thầm kín của khách hàng về một vấn đề, sản phẩm, hoặc thương hiệu. Để khai thác insight, doanh nghiệp cần dựa vào dữ liệu khảo sát, phân tích hành vi khách hàng, lắng nghe phản hồi trên mạng xã hội, và các phương pháp nghiên cứu thị trường khác.
Một insight tốt không chỉ giúp chiến dịch truyền thông trở nên gần gũi, chân thực mà còn khơi dậy cảm xúc, tạo sự đồng cảm, và thúc đẩy hành động của khách hàng. Ví dụ, chiến dịch “Share a Coke” của Coca-Cola đã thành công vang dội vì đánh trúng tâm lý thích cá nhân hóa của người tiêu dùng. Bằng cách in tên người dùng lên lon Coca-Cola, chiến dịch đã tạo nên sự kết nối cảm xúc mạnh mẽ, khuyến khích người dùng chia sẻ trải nghiệm và lan tỏa thông điệp tích cực.
Bước 4: Xác định Big Idea của chiến dịch
Big Idea là ý tưởng lớn, là yếu tố tạo sự khác biệt cho thương hiệu, là “điểm neo” gắn kết mọi thông điệp của chiến dịch. Big Idea cần phải độc đáo, sáng tạo, dễ nhớ, phù hợp với thông điệp cốt lõi và đối tượng mục tiêu. Một Big Idea mạnh mẽ sẽ tạo nên sức hút cho chiến dịch, giúp thương hiệu nổi bật giữa đám đông và ghi dấu ấn sâu đậm trong tâm trí khách hàng.
Ví dụ, thông điệp “Think Different” của Apple là một Big Idea kinh điển, thể hiện tinh thần sáng tạo, đột phá, khác biệt của thương hiệu. Thông điệp này đã được Apple sử dụng nhất quán trong các chiến dịch quảng cáo, thiết kế sản phẩm, và văn hóa doanh nghiệp, góp phần tạo nên thành công rực rỡ của "gã khổng lồ" công nghệ.
Bước 5: Lập kế hoạch và triển khai
Sau khi xác định được mục tiêu, đối tượng, insight, và Big Idea, doanh nghiệp cần xây dựng kế hoạch chi tiết cho từng kênh truyền thông. Kế hoạch cần bao gồm các yếu tố như: lựa chọn kênh truyền thông phù hợp với đối tượng mục tiêu, xây dựng nội dung sáng tạo và hấp dẫn, phân bổ ngân sách hợp lý, thiết lập timeline cụ thể, và phân công trách nhiệm rõ ràng. Điều quan trọng là tất cả các hoạt động phải xoay quanh Big Idea để tạo sự nhất quán trong thông điệp truyền thông.
Triển khai chiến dịch đòi hỏi sự phối hợp chặt chẽ giữa các bộ phận. Ví dụ, đội ngũ sáng tạo nội dung cần làm việc đồng bộ với bộ phận PR, digital marketing, sự kiện, và bán hàng để đảm bảo thông điệp được truyền tải nhất quán và hiệu quả trên tất cả các kênh.
Bước 6: Đo lường và đánh giá hiệu quả chiến dịch
Đánh giá hiệu quả là bước không thể thiếu để đo lường thành công của một chiến dịch IMC. Doanh nghiệp cần thu thập dữ liệu và phân tích các chỉ số để hiểu rõ mức độ hiệu quả của chiến dịch trong việc đạt được mục tiêu đã đề ra. Các chỉ số như lượt tiếp cận, mức độ tương tác, lượt chuyển đổi, hoặc tăng trưởng doanh số sẽ giúp doanh nghiệp hiểu rõ điểm mạnh, điểm yếu của chiến dịch, từ đó rút ra bài học kinh nghiệm và cải thiện chiến lược cho những chiến dịch tiếp theo.
Ví dụ: Sử dụng Google Analytics để theo dõi lượng truy cập, Facebook Insights để đo tương tác, và phần mềm CRM để phân tích tỷ lệ chuyển đổi
Giới thiệu về IMC Planning Framework
IMC Planning Framework là một công cụ quan trọng giúp doanh nghiệp lập kế hoạch truyền thông một cách bài bản và hiệu quả. Dựa trên khung này, doanh nghiệp có thể định hình rõ mục tiêu chiến dịch (Campaign Objective) và ý tưởng thực thi (Campaign & Execution Idea), từ đó phối hợp chặt chẽ các giai đoạn trong hành trình khách hàng, nhiệm vụ truyền thông, và kênh truyền tải. Tất cả nhằm đảm bảo thông điệp nhất quán và đạt hiệu quả cao nhất.
Lấy ví dụ thực tế doanh nghiệp sử dụng IMC Planning Framework từ case của Cheetos:
Giới thiệu về IMC Plan Mẫu
IMC Plan là một công cụ chiến lược quan trọng giúp doanh nghiệp xây dựng và triển khai hiệu quả các hoạt động truyền thông marketing tích hợp. Mặc dù không có một khuôn mẫu hay template cố định, một IMC Plan cần được thiết kế một cách có hệ thống, logic và linh hoạt để đảm bảo tính nhất quán trong thông điệp truyền thông đa kênh, từ đó tạo được ấn tượng sâu sắc với khách hàng mục tiêu. Thông thường, một IMC Plan bao gồm:
- Summary: Tóm tắt tổng quan về các thành phần chính của kế hoạch, giúp người đọc nắm bắt nhanh những điểm quan trọng nhất.
- Stakeholders & Priorities: Xác định và phân tích các bên liên quan trong chiến dịch, từ đó thiết lập thứ tự ưu tiên phù hợp cho từng đối tượng.
- Goal & Objectives: Xác định rõ mục tiêu tổng thể và các mục tiêu cụ thể theo từng giai đoạn, tạo nền tảng định hướng cho toàn bộ chiến dịch.
- Big Idea: Phát triển ý tưởng chủ đạo dựa trên insight sâu sắc về thị trường và đối tượng mục tiêu, đảm bảo sự liên kết chặt chẽ với mục tiêu đề ra.
- Key Message: Xây dựng thông điệp trọng tâm thể hiện giá trị độc đáo của thương hiệu, đảm bảo tính chính xác, thu hút và phù hợp với từng giai đoạn của chiến dịch.
- Key Hook: Thiết kế cách thức truyền tải câu chuyện thương hiệu một cách hấp dẫn, có khả năng tạo sự quan tâm cao từ khán giả mục tiêu và phù hợp với định vị thương hiệu.
- Milestones: Lập kế hoạch thời gian chi tiết cho từng giai đoạn, giúp theo dõi và đảm bảo tiến độ thực hiện.
- Quick Win: Đề ra các mục tiêu ngắn hạn ưu tiên cần đạt được nhanh chóng để tạo động lực cho chiến dịch.
- Supporting Tactics: Phát triển các chiến thuật hỗ trợ nhằm tăng độ phủ và tần suất tiếp cận đến đối tượng khách hàng đa dạng.
- Channels: Lựa chọn và tối ưu hóa các kênh truyền thông phù hợp để đảm bảo hiệu quả tối đa cho chiến dịch.
- Communication Tools: Xác định và triển khai các công cụ truyền thông phù hợp như poster, roadshow, sự kiện và các hoạt động kích hoạt khác.
- Resources: Lập kế hoạch và phân bổ nguồn lực về nhân sự, ngân sách cho từng giai đoạn của chiến dịch.
- Measure: Thiết lập các chỉ số đánh giá cụ thể để đo lường hiệu quả và mức độ đạt được của các mục tiêu đã đề ra.
Ví dụ về truyền thông marketing tích hợp
IMC Case Study #1: Chiến dịch "Shot on iPhone" của Apple (2019 - nay)
Apple tiếp tục mở rộng chiến dịch "Shot on iPhone" để quảng bá khả năng chụp ảnh của các dòng iPhone mới. Năm 2019, Apple hợp tác với Bảo tàng Hermitage ở Nga để thực hiện một video dài 5 giờ, quay một lần duy nhất bằng iPhone 11 Pro, nhằm thể hiện chất lượng camera và thời lượng pin.
Kết quả: Chiến dịch này đã thu hút sự chú ý lớn từ công chúng và giới truyền thông, củng cố hình ảnh iPhone như một công cụ sáng tạo mạnh mẽ trong nhiếp ảnh và quay phim.
IMC Case Study #2: Chiến dịch "Create Real Magic" của Coca-Cola (2023)
Năm 2023, Coca-Cola triển khai chiến dịch "Create Real Magic", mời gọi người tiêu dùng sử dụng các công cụ AI tiên tiến như GPT-4 và DALL-E để tái hiện các biểu tượng của thương hiệu trong những tác phẩm nghệ thuật độc đáo.
Kết quả: Chiến dịch đã tạo ra sự tương tác mạnh mẽ với người tiêu dùng, thúc đẩy sáng tạo và tăng cường nhận diện thương hiệu thông qua việc kết hợp công nghệ AI và nghệ thuật.
IMC Case Study #3: VIB – “Anh Trai Say Hi” (2024)
Chiến dịch “Anh Trai Say Hi” của VIB ra mắt năm 2024 đã tạo nên một cơn sốt truyền thông tại Việt Nam. Với nhân vật “Anh Trai Say Hi” – một biểu tượng hài hước, hiện đại và gần gũi, chiến dịch tập trung quảng bá thẻ tín dụng VIB với thông điệp: Thẻ tín dụng không chỉ là công cụ thanh toán, mà còn mang đến tiện ích và ưu đãi vượt trội.
VIB đã triển khai chiến dịch đồng bộ trên nhiều kênh truyền thông như TV, YouTube, mạng xã hội (Facebook, TikTok), và các sự kiện trực tiếp. Những video quảng cáo sáng tạo, kết hợp âm nhạc bắt tai và câu chuyện gần gũi, nhanh chóng viral, thu hút hàng triệu lượt xem và chia sẻ. Đặc biệt, sự tham gia của các influencer nổi tiếng càng tăng sức lan tỏa cho chiến dịch.
Kết quả, chiến dịch đã giúp VIB đạt mức tăng trưởng kỷ lục về số lượng mở thẻ tín dụng mới, củng cố vị thế thương hiệu trong lĩnh vực ngân hàng số và xây dựng hình ảnh gần gũi hơn với thế hệ trẻ.
Kết luận
IMC plan là giải pháp toàn diện giúp doanh nghiệp truyền tải thông điệp thương hiệu một cách nhất quán và hiệu quả trên mọi điểm chạm với khách hàng. Bằng cách kết hợp các kênh truyền thông một cách chiến lược, doanh nghiệp có thể tối ưu hóa nguồn lực, tăng cường sự gắn kết với khách hàng, và thúc đẩy tăng trưởng kinh doanh. Sự nhất quán chính là chìa khóa vàng trong mọi kế hoạch truyền thông tích hợp.
Bạn đã sẵn sàng để xây dựng một IMC plan hiệu quả cho doanh nghiệp của mình? Hãy liên hệ với CASK ngay hôm nay để được tư vấn và hỗ trợ bởi đội ngũ chuyên gia giàu kinh nghiệm!