Tại Việt Nam, tốc độ phát triển của kênh Modern Trade khiến áp lực quản lý chuỗi cung ứng (Supply Chain) và tồn kho (Inventory) trở thành một năng lực sống còn với mọi KAM.
Một sai lệch nhỏ trong forecast hay một vài điểm OOS (Out of Stock) cũng có thể làm gián đoạn cả chuỗi bán hàng và ảnh hưởng trực tiếp đến mối quan hệ với retailer.
Vậy KAM cần hiểu gì về quản trị Supply Chain trong MT để tối ưu hiệu suất vận hành và đạt mục tiêu JBP (Joint Business Plan)?
Trước khi bàn về tồn kho, cần hiểu rằng mỗi kế hoạch JBP giữa Supplier và Retailer đều dựa trên dòng chảy hàng hóa ổn định, chính xác và có thể dự báo được. Supply Chain không chỉ là chuyện logistics mà là nền tảng thương mại quyết định mức độ thực thi (Execution Rate) và doanh thu thực tế của KAM.
1. Hiểu đúng về Supply Chain trong MT
Chuỗi cung ứng hoạt động như thế nào trong FMCG MT?
Để hình dung dễ, hãy tưởng tượng chuỗi cung ứng là dòng chảy liên tục của hàng hóa và thông tin, bắt đầu từ nhà sản xuất và kết thúc ở người tiêu dùng cuối cùng.
Trong kênh Modern Trade (MT), dòng chảy đó gồm bốn điểm chính:
Supplier → DC (Distribution Center – trung tâm phân phối của retailer) → Retailer → Shopper (người mua hàng).
Supplier (nhà cung cấp): lập kế hoạch sản xuất, giao hàng, đảm bảo tồn kho ở mức tối ưu.
DC (Distribution Center) là nơi retailer tập kết và phân phối hàng đến các siêu thị, minimart, cửa hàng.
Retailer: quản lý tồn kho, trưng bày, khuyến mãi, và theo dõi bán ra (sell-out).
Shopper: là điểm cuối cùng, nơi hàng hóa thực sự được mua và tiêu thụ.
Trong chuỗi này, KAM đóng vai trò trung gian chiến lược để:
Thu thập dữ liệu từ Retailer (sell-out, tồn kho, forecast đơn hàng).
Phối hợp với nội bộ (Supply Chain, Demand Planning, Sales, Marketing).
Đảm bảo kế hoạch JBP được triển khai trôi chảy, không bị “đứt đoạn” bởi thiếu hàng hay forecast sai.
Khi mọi thứ vận hành tốt, bạn sẽ thấy doanh số tăng ổn định, retailer hài lòng, và mối quan hệ hợp tác được củng cố.
Nhưng nếu chỉ một mắt xích trong chuỗi bị lỗi, ví dụ forecast lệch, DC hết hàng, hoặc chương trình khuyến mãi không được phasing đúng, cả kế hoạch JBP có thể bị chậm hoặc thất bại.
Sự khác biệt giữa Supply Chain trong Modern Trade và General Trade
Một điểm mà nhiều KAM mới thường bỏ qua: chuỗi cung ứng trong MT khác hoàn toàn GT (General Trade - kênh truyền thống).
Tiêu chí
General Trade (GT)
Modern Trade (MT)
Đơn hàng
Đặt lẻ, nhỏ, thường xuyên.
Gom về DC, đặt theo chu kỳ cố định.
Hàng tồn kho
Phụ thuộc vào đại lý hoặc điểm bán nhỏ lẻ.
Retailer kiểm soát tập trung, có báo cáo POS.
Forecast (dự báo bán hàng)
Dựa vào cảm tính hoặc lịch sử ngắn hạn.
Dựa vào dữ liệu POS và kế hoạch khuyến mãi.
Replenishment (bổ sung hàng)
Không có quy trình chuẩn.
Tự động hoặc định kỳ, có thời gian lead time (thời gian từ đặt đến giao hàng).
Vì vậy, trong MT, một lỗi nhỏ ở khâu dự báo hoặc lịch trình phasing (phân bổ sản lượng theo tháng) có thể gây ra hậu quả lớn như retailer hết hàng trên diện rộng, chương trình khuyến mãi không chạy được và supplier bị phạt do không đạt OTIF (On Time In Full – giao hàng đúng hạn và đủ số lượng).
Thực tế tại Việt Nam: Tốc độ phát triển kéo theo áp lực vận hành
Theo NielsenIQ Vietnam FMCG Outlook 2025, kênh Modern Trade hiện chiếm khoảng 30% giá trị tiêu dùng tại khu vực đô thị và dự kiến đạt 35% vào 2026.
Tốc độ tăng trưởng nhanh khiến nhiều doanh nghiệp FMCG gặp thách thức trong việc đồng bộ dự báo (forecast accuracy), đặc biệt ở nhóm hàng có mùa vụ mạnh như đồ uống và sản phẩm chăm sóc cá nhân.
Báo cáo Kantar Q2 2025 ghi nhận rằng sai lệch trong forecast và chậm giao hàng là nguyên nhân chính khiến tỷ lệ OOS (Out of Stock – hết hàng tại điểm bán) tăng 15–20% trong kênh MT, kéo giảm doanh số và làm giảm hiệu quả của JBP giữa nhà cung cấp và retailer.
Bài học cho KAM
Một KAM giỏi không chỉ “bán được hàng” mà còn đảm bảo hàng luôn sẵn có để bán.
Để làm được điều này, bạn cần:
Hiểu rõ cơ chế vận hành của Supply Chain trong MT.
Nắm vững lịch trình phasing và forecast.
Liên kết kế hoạch thương mại với năng lực cung ứng thật sự.
Tóm lại: Khi KAM hiểu chuỗi cung ứng, bạn không chỉ bán hàng hiệu quả hơn mà còn trở thành người “giữ nhịp” cho mối quan hệ hợp tác giữa Supplier và Retailer.
2. Inventory Management – Trái tim của hiệu quả thương mại
Nếu Supply Chain là dòng chảy, thì Inventory (hàng tồn kho) chính là “nhịp đập” của dòng chảy đó. Tồn kho không chỉ phản ánh sức khỏe vận hành mà còn ảnh hưởng trực tiếp đến doanh thu, dòng tiền và chi phí.
Inventory Management là gì và vì sao KAM phải quan tâm?
Inventory Management (quản lý tồn kho) là quá trình theo dõi, kiểm soát và tối ưu lượng hàng hóa còn lại trong chuỗi cung ứng, từ kho của supplier đến DC của retailer, rồi đến kệ hàng.
Với FMCG, tồn kho vừa là bảo hiểm, vừa là chi phí. Bởi vì:
Nếu tồn quá ít → dễ OOS, mất doanh thu.
Nếu tồn quá nhiều → hàng chậm quay vòng, tăng chi phí lưu kho và rebate (hoàn tiền).
Vì thế, mục tiêu của quản lý tồn kho là duy trì lượng hàng vừa đủ, không thừa, không thiếu.
Khi làm việc trong MT, KAM phải hiểu và theo dõi những chỉ số cốt lõi sau:
OOS (Out of Stock): tỷ lệ sản phẩm hết hàng tại điểm bán.
OSA (On-Shelf Availability): mức độ sẵn có của sản phẩm trên kệ.
DOH (Days of Holding): số ngày trung bình hàng tồn trong kho.
Inventory Turnover Rate: số lần quay vòng hàng tồn trong kỳ.
Forecast Accuracy: mức độ chính xác giữa dự báo và thực tế bán.
Mỗi chỉ số này đều phản ánh một khía cạnh trong khả năng vận hành và dự báo của bạn. Một KAM không thể chỉ “chạy số sell-in” mà phải hiểu được tình trạng tồn kho để bảo đảm sell-out ổn định.
Thực tiễn tại Việt Nam: khi tồn kho trở thành lợi thế cạnh tranh
Theo NielsenIQ 2025, tốc độ quay vòng hàng tồn (Inventory Turnover) trung bình của ngành FMCG Việt Nam đạt khoảng 6–8 vòng/năm. Những ngành có tốc độ luân chuyển nhanh như nước giải khát đạt 10 vòng/năm, trong khi ngành hàng gia dụng chỉ khoảng 4–5 vòng.
Những con số này cho thấy: khi retailer và supplier chia sẻ dữ liệu và cùng tối ưu tồn kho, hiệu suất thương mại (commercial efficiency) được cải thiện rõ rệt – doanh số tăng, chi phí lưu kho giảm, và tỷ lệ hết hàng giảm đáng kể.
Bài học cho KAM
Kiểm soát tồn kho không chỉ là công việc của Supply Chain, đó là trách nhiệm thương mại của KAM.
Mỗi tuần, bạn nên kiểm tra báo cáo tồn kho (Inventory Report) của retailer, kết hợp với dữ liệu sell-out để phát hiện rủi ro OOS sớm.
Khi forecast sai lệch, hãy chủ động trao đổi với Supply Chain và Demand Planning để điều chỉnh phasing thay vì chờ hệ thống phản hồi muộn.
Quan trọng nhất, luôn liên kết kế hoạch khuyến mãi (promotion calendar) với mức tồn kho thực tế. Một chương trình giảm giá mạnh mà không có đủ hàng trên kệ là thất bại chắc chắn.
Tóm lại: Inventory Management chính là “vòng phản hồi” giúp KAM kiểm soát chất lượng vận hành. Khi tồn kho được quản lý tốt, bạn không chỉ bán nhiều hơn mà còn bán thông minh hơn.
3. Phối hợp và tối ưu vận hành giữa KAM & Supply Chain
Nếu phần trước nói về “hiểu” Supply Chain và Inventory, thì phần này là “làm”, cách KAM chủ động phối hợp để chuỗi vận hành trơn tru.
Một JBP (Joint Business Plan) chỉ có giá trị khi hai bên Supplier và Retailer cùng triển khai đúng tiến độ. Và ở trung tâm của quá trình này, KAM chính là người kết nối mọi bộ phận – từ Sales, Planning, Supply Chain đến Marketing.
Forecast và Phasing – chiếc “bản đồ vận hành” của KAM
Forecast nghĩa là dự báo doanh số (hoặc sản lượng bán), thường theo tuần, tháng hoặc quý. Phasing là cách phân bổ sản lượng đó theo từng giai đoạn trong năm, phù hợp với mùa vụ, chương trình khuyến mãi, hoặc kế hoạch truyền thông.
Nếu không forecast đúng hoặc phasing lệch, hai hệ quả thường xảy ra:
Hàng thiếu (OOS – Out of Stock): chương trình đang chạy nhưng DC không còn hàng.
Hàng dư (Overstock): retailer bị “ngộp hàng”, dòng tiền bị kẹt, và supplier bị phạt rebate.
Do đó, forecast và phasing chính là bản đồ vận hành của KAM, nếu bản đồ sai, cả đoàn tàu sẽ lệch hướng.
Khi lập JBP, KAM phải đồng bộ forecast với các bộ phận nội bộ (Demand Planning, Supply Chain, Finance) và cả Retailer.
Ví dụ: Nếu tháng 6 có khuyến mãi “Mua 2 tặng 1” ở hệ thống Aeon, KAM cần báo trước cho Supply Chain ít nhất 6–8 tuần để kịp tăng sản xuất và tồn kho an toàn tại DC.
Dữ liệu và KPI – la bàn giúp điều chỉnh liên tục
Khi kế hoạch bắt đầu chạy, điều quan trọng nhất là theo dõi KPI vận hành (Operational KPIs). Một số chỉ số mà KAM nên hiểu và theo dõi thường xuyên:
KPI
Giải thích
Ý nghĩa thương mại
Forecast Accuracy (%)
Độ chênh giữa lượng dự báo và lượng bán thật.
Dự báo càng chính xác → vận hành càng ổn định.
OTIF (On Time In Full)
% đơn hàng được giao đúng hạn, đúng đủ số lượng.
Đo độ tin cậy trong chuỗi cung ứng.
Inventory @ DC
Mức tồn kho tại trung tâm phân phối retailer.
Phát hiện sớm rủi ro OOS hoặc hàng dư.
OOS Rate
% sản phẩm hết hàng trên kệ.
Càng thấp càng tốt – ảnh hưởng trực tiếp đến sell-out.
Dữ liệu này thường được theo dõi bằng Dashboard hoặc BI (Business Intelligence) Tool như Power BI, Tableau hoặc file Excel tổng hợp. Một KAM giỏi không đợi “cuối tháng mới xem báo cáo”, mà theo dõi hàng tuần để phát hiện sớm dấu hiệu lệch forecast hoặc tồn kho bất thường.
Bài học rút ra cho KAM
Dữ liệu là ngôn ngữ chung giữa Sales và Supply Chain. KAM cần học cách đọc và nói ngôn ngữ đó.
Theo dõi KPI thường xuyên để kịp điều chỉnh forecast và phối hợp replenishment (bổ sung hàng).
Khi thấy OOS tăng, đừng chỉ báo lỗi, hãy tìm nguyên nhân: sai forecast, trễ vận chuyển hay do retailer không trưng bày đủ hàng.
KAM giỏi không “chờ dữ liệu” mà tạo ra dữ liệu hành động (actionable data) để cải thiện JBP.
4. Năng lực KAM cần có để tối ưu Supply Chain và Inventory
Một KAM hiện đại không thể chỉ “biết bán hàng”. Bạn phải hiểu hàng đang ở đâu, dòng chảy thế nào, và khi nào rủi ro xảy ra. Đây là phần năng lực mang tính “quản trị thương mại”, nơi KAM trở thành người đồng hành chiến lược (Business Partner) thay vì chỉ là “người thực thi”.
Ba nguyên tắc nền tảng giúp KAM giảm rủi ro tồn kho
Luôn liên kết forecast với promotion calendar
Mỗi khi có chương trình khuyến mãi, ra mắt sản phẩm mới, hoặc thay đổi giá – KAM phải cập nhật forecast. Một chương trình “giảm giá 20%” mà không tăng sản lượng forecast là công thức chắc chắn dẫn đến OOS.
Theo dõi sell-out song song với sell-in
Sell-in (hàng bán vào cho retailer) chỉ cho thấy đầu vào, còn sell-out (hàng bán ra cho shopper) mới thể hiện hiệu quả thực sự. Khi KAM nhìn được cả hai, bạn sẽ biết tồn kho ở đâu, và điều chỉnh kịp thời.
Chủ động phối hợp với Supply Chain
Thay vì chờ báo cáo tháng, KAM nên có thói quen “điều phối ngược” – gửi cảnh báo sớm khi thấy dấu hiệu bất thường từ Retailer. Ví dụ: nếu tồn kho ở DC đang giảm nhanh trong tuần khuyến mãi, hãy chủ động kích hoạt replenishment sớm 1–2 ngày.
Kỹ năng cốt lõi mà KAM cần phát triển
Năng lực
Mô tả
Lợi ích
Đọc & phân tích dữ liệu tồn kho / forecast
Biết cách đọc dashboard, hiểu các chỉ số OTIF, DOH, OOS.
Phát hiện sớm rủi ro trong JBP.
Giao tiếp đa phòng ban (Cross-functional collaboration)
Làm việc hiệu quả với Supply Chain, Planning, Marketing.
Giảm “đứt gãy” thông tin, tăng tốc xử lý.
Tư duy cải tiến liên tục (Continuous Improvement Mindset)
Không đổ lỗi, luôn truy nguyên nhân gốc và cải thiện quy trình.
Xây dựng uy tín cá nhân và sự tin cậy với Retailer.
Kỹ năng sử dụng công cụ dữ liệu
Thành thạo Excel nâng cao, Power BI, hoặc ERP nội bộ.
Theo dõi hiệu suất nhanh và chính xác hơn.
Theo Kantar 2025, 70% KAM tại Việt Nam chưa được đào tạo chính thức về forecast và inventory, khiến Forecast Accuracy trung bình thấp hơn 8–10 điểm so với doanh nghiệp có đội ngũ KAM phối hợp thường xuyên với Demand Planning. Điều đó nghĩa là chỉ cần KAM hiểu và tham gia sâu hơn vào quá trình dự báo, kết quả có thể thay đổi rõ rệt.
Bài học rút ra
Học và hiểu ngôn ngữ của Supply Chain chính là nâng cấp giá trị bản thân.
Một KAM có thể không cần làm forecast, nhưng phải hiểu forecast đang hoạt động thế nào.
Khi bạn nắm được bức tranh tồn kho, bạn không chỉ bán hàng, bạn kiểm soát được doanh thu.
5. Kết luận & Định hướng phát triển năng lực
Khi thị trường MT ngày càng cạnh tranh, hiểu về Supply Chain và Inventory Management không còn là lợi thế, mà là điều kiện bắt buộc để KAM phát triển sự nghiệp. Một KAM hiệu quả là người không chỉ nói chuyện bằng doanh số, mà còn nói chuyện bằng dữ liệu vận hành – biết cách bảo đảm hàng luôn có mặt, đúng lúc, đúng chỗ.
Đó chính là bước chuyển từ “Sales Executor” sang “Business Partner”, người đồng hành cùng Retailer để phát triển bền vững.
Nếu bạn muốn học cách vận hành JBP thực tế, tối ưu forecast và tồn kho trong Modern Trade, hãy tham gia khóa họcModern Trade Key Account Management của CASK Academy
Khóa học giúp bạn:
Hiểu cơ chế vận hành Supply Chain và vai trò KAM trong JBP.
Thành thạo phân tích dữ liệu Sell-out, tồn kho, và KPI vận hành (OTIF, OOS, DOH).
Nắm framework phối hợp Sales – Supply Chain – Retailer để nâng cao hiệu quả thương mại.
Với 4 buổi học (2 ngày), khóa học trang bị những kiến thức tài chính cốt lõi mà một nhà quản lý ưu tú cần có, giúp nắm vững tư duy tài chính, từ đó hiểu, phân tích và đánh giá tác động của các chỉ số để tối ưu chi phí, gia tăng lợi nhuận và xây dựng chiến lược đầu tư hiệu quả.
Khóa học giúp doanh nghiệp xây dựng hệ thống Kênh phân phối & Đội ngũ bán hàng bài bản, hiệu suất cao, phù hợp với từng ngành hàng. Học viên sẽ nắm vững từ chiến lược đến vận hành, từ thiết kế hệ thống đến triển khai thực tế, giúp mở rộng thị trường và tăng trưởng doanh số bền vững.
Trong thời đại số, Ecommerce không chỉ là kênh bán hàng mà còn là động lực tăng trưởng chiến lược. Khóa học trang bị cho bạn khung công thức tăng trưởng cùng hệ thống kiến thức từ quản lý sản phẩm, giá & khuyến mãi, livestream & quảng cáo, affiliate & CRM đến kế hoạch & KPI, giúp bạn tự tin vận hành kênh Shopee, Lazada, TikTok Shop,… một cách hiệu quả và đo lường được
Với 25 buổi học chuyên sâu, khóa học trang bị 14 nghiệp vụ cốt lõi của một người làm Marketing chuyên nghiệp. Hệ thống kiến thức này được xây dựng theo 14 khung năng lực chuẩn, phát triển bởi CASK từ kinh nghiệm thực tiễn của các chuyên gia đầu ngành.
Với 21 buổi học chuyển sâu, khóa học Trade Marketing trang bị 14 nghiệp vụ cốt lõi của một người làm Trade Marketing chuyên nghiệp. Hệ thống kiến thức này được xây dựng theo 14 khung năng lực chuẩn, phát triển bởi CASK từ kinh nghiệm thực tiễn của các chuyên gia đầu ngành.
Modern Trade Key Account Management là chương trình đào tạo toàn diện và thực chiến, giúp học viên phát triển năng lực quản trị khách hàng trọng điểm trong hệ thống bán lẻ hiện đại (Modern Trade). Khóa học cung cấp đầy đủ tư duy chiến lược, công cụ phân tích, kỹ năng đàm phán và năng lực vận hành giúp cá nhân làm chủ vai trò KAM, đồng thời hỗ trợ chủ doanh nghiệp thiết kế hệ thống phát triển MT bài bản và hiệu quả.
Data-driven Trade Marketing Excellence là chương trình đào tạo thực chiến giúp đội ngũ Trade Marketing, Sales và các cấp quản lý Chương trình được thiết kế với phương pháp học thực chiến — học viên sẽ trực tiếp phân tích case thực tế, làm bài tập trên dữ liệu thương mại và xây báo cáo có chiều sâu. Mục tiêu cuối cùng: giúp học viên ứng dụng ngay sau khóa học, từ đó nâng cao hiệu quả thương mại & tạo ra tăng trưởng bền vững cho doanh nghiệp.