1. Vì sao thanh toán đang trở thành “điểm ăn tiền” trong TMĐT
1.1. Traffic không còn rẻ, tăng trưởng phải đến từ khâu chốt đơn
Trong nhiều năm, tăng trưởng TMĐT tại Việt Nam chủ yếu được thúc đẩy bằng traffic: nhiều người vào hơn, quảng cáo mạnh hơn, sale dày hơn. Nhưng khi thị trường bước vào giai đoạn cạnh tranh cao, chi phí để có thêm một lượt truy cập ngày càng đắt, trong khi hiệu quả không còn tăng tương ứng.
Theo các báo cáo tổng hợp về TMĐT Việt Nam giai đoạn 2024–2025 (Metric, Google–Temasek–Bain), tốc độ tăng trưởng người mua mới đang chậm lại, trong khi số lượng nhà bán và thương hiệu tăng nhanh. Điều này khiến bài toán tăng trưởng dịch chuyển từ “kéo thêm người vào” sang “chốt tốt hơn trên cùng một lượng người”.
Trong bối cảnh đó, Conversion Rate (CR) và giá trị đơn hàng (AOV) trở thành hai chỉ số sống còn. Và đây chính là lúc trải nghiệm thanh toán bắt đầu đóng vai trò quyết định.
1.2. Khách bỏ giỏ nhiều nhất ở đâu?
Hành trình mua sắm online có thể được tối ưu rất kỹ ở các bước đầu: hình ảnh đẹp, nội dung tốt, giá cạnh tranh, review đầy đủ. Nhưng chỉ cần một điểm nghẽn ở bước thanh toán, toàn bộ nỗ lực trước đó có thể mất tác dụng.
Các nghiên cứu hành vi mua sắm online trong khu vực Đông Nam Á (trong đó có Việt Nam) đều chỉ ra rằng bước thanh toán là nơi tỷ lệ bỏ giỏ cao nhất, đặc biệt với các đơn hàng có giá trị trung bình trở lên. Nguyên nhân không chỉ nằm ở kỹ thuật hay phương thức thanh toán, mà nằm ở cảm giác “phải trả tiền ngay”.
Ngay cả khi người mua có đủ khả năng chi trả, việc phải thanh toán toàn bộ giá trị đơn hàng trong một lần vẫn tạo ra rào cản tâm lý. Đây là điểm mà các công cụ tài chính như Mua trước – Trả sau (BNPL) bắt đầu phát huy tác dụng.
1.3. BNPL xuất hiện đúng lúc bài toán chuyển đổi trở nên khó hơn
BNPL không phải là khái niệm mới trên thế giới, nhưng tại Việt Nam, nó chỉ thực sự được chú ý khi hai điều kiện cùng xảy ra:
- Người tiêu dùng quen với thanh toán không tiền mặt và mua sắm online thường xuyên hơn.
- Doanh nghiệp TMĐT buộc phải tìm cách tăng chuyển đổi mà không thể tiếp tục giảm giá sâu.
Theo Cashless Payment Report 2025 (Cốc Cốc), tỷ lệ người tiêu dùng Việt Nam ưu tiên thanh toán không tiền mặt trong các giao dịch hàng ngày đã vượt quá 50%, đặc biệt cao ở nhóm 18–34 tuổi và khu vực đô thị. Điều này tạo nền tảng quan trọng để các hình thức thanh toán linh hoạt như BNPL được chấp nhận rộng rãi.
BNPL xuất hiện đúng thời điểm thanh toán không còn chỉ là “bước cuối”, mà trở thành một phần của trải nghiệm mua hàng - nơi doanh nghiệp có thể tác động trực tiếp đến quyết định mua.
Tìm hiểu thêm về BNPL tại bài viết này
.png)
2. BNPL thực sự làm thay đổi quyết định mua như thế nào
2.1. Tâm lý “chia nhỏ tiền” khiến khách dễ bấm mua hơn
Về bản chất, BNPL không làm sản phẩm rẻ hơn. Nó làm cảm giác chi trả trở nên nhẹ hơn.
Thay vì phải trả toàn bộ số tiền ngay lập tức, người mua được chia khoản thanh toán thành nhiều kỳ nhỏ hơn, thường là 2–3 kỳ trong thời gian ngắn. Điều này giúp giảm “pain of paying” – cảm giác đau khi phải chi tiền ngay, vốn là một trong những rào cản lớn nhất của quyết định mua online.
Đặc biệt với các sản phẩm có giá trị trung bình, BNPL giúp người mua chuyển từ trạng thái “cân nhắc” sang “hành động” nhanh hơn, vì khoản chi mỗi lần thanh toán không còn quá nặng về mặt tâm lý.
2.2. Vì sao BNPL giúp tăng tỷ lệ chốt đơn và giá trị đơn hàng
Tác động của BNPL thường thể hiện rõ nhất ở hai điểm:
- Tăng tỷ lệ chốt đơn (CR): khi rào cản thanh toán giảm, nhiều người mua vốn do dự sẽ hoàn tất đơn hàng thay vì bỏ giỏ.
- Tăng giá trị đơn hàng (AOV): khi không phải trả toàn bộ số tiền ngay, người mua có xu hướng chọn phiên bản cao hơn, mua thêm sản phẩm bổ trợ, hoặc chấp nhận mức giá cao hơn một chút.
Tuy nhiên, cần nhấn mạnh rằng BNPL không tự động tạo ra hiệu quả. Nó chỉ phát huy tác dụng khi được đặt đúng trong bối cảnh sản phẩm phù hợp, giá trị đơn hàng hợp lý và trải nghiệm mua đủ thuyết phục. Nếu sản phẩm không đáp ứng kỳ vọng, BNPL không thể “cứu” được quyết định mua.
2.3. Ngành hàng và nhóm khách hàng nào hưởng lợi rõ nhất từ BNPL
Tại Việt Nam, BNPL thường phát huy hiệu quả tốt hơn ở các ngành hàng có đặc điểm:
- Giá trị đơn hàng trung bình hoặc cao.
- Chu kỳ mua không quá dài.
- Người mua trẻ, quen với thanh toán số và mua sắm online.
Các ngành như thời trang, làm đẹp, điện tử tiêu dùng, đồ gia dụng giá trị vừa phải thường là nhóm thử nghiệm BNPL sớm. Điều này phù hợp với xu hướng hành vi mua sắm được ghi nhận trong các báo cáo TMĐT và thanh toán không tiền mặt tại Việt Nam giai đoạn 2024–2025.
Đến đây, có thể thấy BNPL không xuất hiện ngẫu nhiên. Nó là phản ứng tự nhiên của thị trường khi tăng trưởng không còn đến từ traffic rẻ, mà đến từ việc tối ưu quyết định mua.
3. Rủi ro của BNPL: không phải nợ xấu mà là bán nhiều nhưng lời ít
3.1. Ai là người gánh rủi ro thanh toán trong mô hình BNPL
Một hiểu nhầm phổ biến khi nói về BNPL là: doanh nghiệp sẽ phải gánh rủi ro khách không trả tiền. Trên thực tế, với mô hình BNPL phổ biến tại Việt Nam hiện nay, rủi ro tín dụng chủ yếu nằm ở phía đơn vị fintech, không phải nhà bán.
Người bán thường nhận tiền từ đối tác BNPL sau khi đơn hàng được xác nhận, còn fintech chịu trách nhiệm thu tiền lại từ người mua theo kỳ hạn đã thỏa thuận. Điều này khiến nhiều doanh nghiệp cảm thấy BNPL “an toàn”, vì không phải trực tiếp đối mặt với nợ xấu như mô hình trả góp truyền thống.
Tuy nhiên, việc không gánh rủi ro tín dụng không đồng nghĩa với không có rủi ro tài chính. Rủi ro của BNPL với người làm Ecom nằm ở những chỗ khác và thường ít được nhìn thấy trong giai đoạn đầu triển khai.
3.2. Phí BNPL, hoàn tiền và đối soát: những chi phí dễ bị bỏ qua
BNPL không miễn phí. Để đổi lấy khả năng tăng chuyển đổi, doanh nghiệp phải trả phí dịch vụ cho đối tác BNPL, thường được tính trên giá trị đơn hàng. Phí này không hiển thị rõ như chi phí quảng cáo, nhưng ăn trực tiếp vào biên lợi nhuận.
Ngoài phí, BNPL còn làm phức tạp hơn các khâu:
- hoàn tiền khi khách trả hàng,
- đối soát dòng tiền giữa sàn, fintech và người bán,
- xử lý các trường hợp huỷ đơn sau khi đã kích hoạt BNPL.
Những chi phí và độ phức tạp này không bộc lộ ngay, đặc biệt khi volume BNPL còn nhỏ. Nhưng khi tỷ trọng đơn BNPL tăng lên, chúng bắt đầu ảnh hưởng rõ đến:
- tốc độ quay vòng tiền,
- chi phí vận hành,
- và khả năng kiểm soát lợi nhuận theo từng đơn.
Đây là lý do nhiều doanh nghiệp cảm thấy “đơn tăng khá tốt” sau khi bật BNPL, nhưng đến lúc tổng hợp P&L thì lợi nhuận không tăng tương ứng.
3.3. Khi đơn hàng tăng nhưng lợi nhuận và dòng tiền không tăng
BNPL có thể làm CR và AOV tăng, nhưng nếu phí BNPL + hoàn tiền + chi phí vận hành vượt quá phần giá trị tăng thêm, doanh nghiệp rơi vào trạng thái tăng trưởng bề mặt.
Vấn đề này đặc biệt dễ xảy ra khi:
- BNPL được áp dụng đại trà cho mọi đơn hàng,
- không giới hạn theo ngành hàng hoặc mức giá,
- không đo riêng hiệu quả BNPL so với các phương thức thanh toán khác.
Khi đó, doanh nghiệp nhìn thấy GMV tăng, nhưng doanh thu thực giữ lại không cải thiện, thậm chí giảm. BNPL lúc này không còn là đòn bẩy, mà trở thành một hình thức “trợ giá gián tiếp” cho hành vi mua hàng.
4. BNPL tác động thế nào đến bài toán tăng trưởng Ecom
4.1. BNPL ảnh hưởng trực tiếp đến GMV, CR và AOV ra sao
Về mặt cơ học, BNPL tác động trực tiếp vào hai biến trong công thức quen thuộc của Ecom:
GMV = Traffic × Conversion Rate × Average Order Value
BNPL không tạo traffic mới. Nó không thay thế quảng cáo hay nội dung. Giá trị của BNPL nằm ở chỗ làm tốt hơn những gì doanh nghiệp đã có:
- traffic hiện tại được chuyển đổi nhiều hơn,
- mỗi đơn hàng có xu hướng lớn hơn.
Khi triển khai đúng, BNPL giúp doanh nghiệp tăng GMV mà không cần tăng traffic — một lợi thế lớn trong bối cảnh chi phí marketing ngày càng cao.
4.2. Vì sao áp dụng BNPL vẫn phải nhìn Gross-to-Net
GMV tăng không đồng nghĩa với tăng trưởng tốt. Điều quyết định nằm ở doanh thu thực giữ lại, sau khi trừ:
- phí BNPL,
- hoàn hàng,
- huỷ đơn,
- các chi phí liên quan đến vận hành thanh toán.
Đây là lúc chỉ số Gross-to-Net trở nên đặc biệt quan trọng. Nếu BNPL giúp GMV tăng nhưng Gross-to-Net giảm, doanh nghiệp đang đánh đổi lợi nhuận để lấy doanh số.
Nhiều đội Ecom mắc sai lầm khi:
- đo hiệu quả BNPL bằng số lượng đơn,
- hoặc bằng tỷ trọng GMV qua BNPL,
nhưng không đặt các con số này trong bức tranh Gross-to-Net. Kết quả là quyết định mở rộng BNPL được đưa ra dựa trên tăng trưởng bề mặt, thay vì hiệu quả thật.
4.3. BNPL giúp bán dễ hơn, nhưng không tự động bán có lời
BNPL làm cho việc mua trở nên dễ dàng hơn, nhưng việc bán có lời hay không vẫn phụ thuộc vào cấu trúc chi phí và cách triển khai.
Nếu:
- AOV tăng vừa phải,
- CR cải thiện rõ,
- trong khi Gross-to-Net được giữ ổn định,
BNPL là một đòn bẩy tăng trưởng đúng nghĩa. Ngược lại, nếu mỗi đơn BNPL mang về ít lợi nhuận hơn đơn thanh toán ngay, doanh nghiệp cần xem lại phạm vi và điều kiện áp dụng.
BNPL không phải công cụ “bật là xong”. Nó là một biến số mới trong bài toán tăng trưởng, và biến số nào cũng cần được kiểm soát.
5. Triển khai BNPL trong vận hành Ecom sao cho hiệu quả
5.1. Các cách triển khai BNPL phổ biến trên sàn và website
Hiện nay, doanh nghiệp Ecom tại Việt Nam thường triển khai BNPL theo ba cách:
- Sử dụng BNPL có sẵn của sàn TMĐT, thuận tiện và nhanh nhưng ít quyền kiểm soát.
- Hợp tác trực tiếp với đơn vị BNPL để tích hợp trên website hoặc gian hàng chính hãng, chủ động hơn về phạm vi áp dụng.
- Với các thương hiệu lớn, xây dựng mô hình BNPL nội bộ hoặc bán phần để kiểm soát trải nghiệm và dữ liệu.
Mỗi cách có ưu và nhược điểm khác nhau, nhưng điểm chung là BNPL cần được gắn với mục tiêu kinh doanh cụ thể, không chỉ là “bật thêm phương thức thanh toán”.
5.2. Những chỉ số bắt buộc phải theo dõi khi bật BNPL
Để tránh tăng trưởng ảo, doanh nghiệp cần tách riêng hiệu quả của BNPL thay vì gộp chung với các phương thức khác. Những chỉ số tối thiểu cần theo dõi gồm:
- Tỷ lệ đơn hàng sử dụng BNPL trên tổng đơn.
- Tỷ lệ chuyển đổi và giá trị đơn hàng của nhóm BNPL so với nhóm thanh toán ngay.
- Gross-to-Net của các đơn BNPL.
- Tỷ lệ hoàn/huỷ riêng của BNPL và thời gian đối soát.
Những chỉ số này giúp doanh nghiệp trả lời câu hỏi quan trọng: BNPL đang cải thiện kết quả kinh doanh hay chỉ làm đẹp số liệu đầu vào.
5.3. Các sai lầm thường gặp khi áp dụng BNPL theo phong trào
Sai lầm phổ biến nhất là triển khai BNPL đại trà, cho mọi sản phẩm, mọi mức giá và mọi đối tượng khách hàng. Khi đó, BNPL không còn là đòn bẩy, mà trở thành một dạng “chi phí cố định” trên mỗi đơn.
Sai lầm thứ hai là không đặt ngưỡng kiểm soát lợi nhuận. Khi không theo dõi Gross-to-Net và biên lợi nhuận sau BNPL, doanh nghiệp dễ rơi vào tình trạng bán càng nhiều càng mỏng lời.
BNPL chỉ phát huy giá trị khi được triển khai có chọn lọc và có kiểm soát.
BNPL không còn được nhìn như một tiện ích thanh toán, mà như một biến số tài chính – vận hành trong bài toán tăng trưởng Ecom. Nó có thể giúp doanh nghiệp bán tốt hơn, nhưng cũng có thể khiến lợi nhuận bị bào mòn nếu triển khai thiếu kỷ luật.
6. Khi nào BNPL là đòn bẩy tăng trưởng – và khi nào nên dừng lại
6.1. Điều kiện để BNPL thực sự mang lại tăng trưởng bền vững
BNPL không phải là công cụ “cứ bật lên là có kết quả”. Nó chỉ phát huy tác dụng khi được đặt trong một hệ thống đã đủ nền tảng.
Thứ nhất, sản phẩm phải có giá trị đủ thuyết phục. BNPL giúp giảm rào cản thanh toán, nhưng không thể bù đắp cho sản phẩm kém phù hợp hoặc trải nghiệm mua không tốt. Nếu khách mua vì “trả sau cho nhẹ ví” nhưng thất vọng khi nhận hàng, tỷ lệ hoàn sẽ tăng và toàn bộ lợi ích từ BNPL bị triệt tiêu.
Thứ hai, cấu trúc biên lợi nhuận phải đủ “chịu đựng”. Doanh nghiệp cần biết rõ mỗi đơn BNPL đang gánh thêm bao nhiêu chi phí (phí dịch vụ, vận hành, đối soát), và phần giá trị tăng thêm từ CR hoặc AOV có đủ bù hay không. Nếu không làm rõ bài toán này từ đầu, BNPL rất dễ trở thành chi phí ẩn.
Thứ ba, doanh nghiệp phải có khả năng đo lường tách biệt. BNPL chỉ tạo giá trị khi được theo dõi như một “nhóm hành vi riêng”, thay vì trộn chung vào tổng doanh thu. Khi không tách được số, mọi đánh giá đều mang tính cảm giác.
Khi ba điều kiện này cùng tồn tại, BNPL mới thực sự đóng vai trò là đòn bẩy tăng trưởng, chứ không chỉ là một tính năng thanh toán mới.
6.2. Những mô hình và ngành hàng không nên áp dụng BNPL
Không phải mọi mô hình Ecom đều phù hợp với BNPL.
Với những ngành hàng có:
- giá trị đơn hàng thấp, như hàng tiêu dùng nhanh, mỹ phẩm minisize hay phụ kiện giá rẻ
- biên lợi nhuận mỏng, như điện tử tiêu dùng phổ thông, đồ gia dụng cạnh tranh giá hay đồ chính hãng bán theo giá niêm yết
- hoặc tỷ lệ hoàn vốn đã cao, như thời trang nhanh, phụ kiện mua theo cảm xúc
BNPL thường không mang lại nhiều lợi ích, thậm chí còn làm phức tạp vận hành. Trong các trường hợp này, chi phí BNPL có thể vượt quá giá trị tăng thêm từ chuyển đổi.
Tương tự, với các mô hình bán hàng dựa nhiều vào khuyến mãi ngắn hạn, BNPL dễ bị sử dụng như một lớp “trợ giá bổ sung”, khiến lợi nhuận bị bào mòn nhanh hơn mà không tạo ra lợi thế dài hạn.
BNPL không phải là giải pháp phổ quát. Việc không áp dụng BNPL trong một số trường hợp hoàn toàn là một quyết định đúng về mặt quản trị.
6.3. BNPL là công cụ hỗ trợ bán hàng, không phải “phao cứu doanh thu”
Một rủi ro lớn khi thị trường cạnh tranh gay gắt là doanh nghiệp có xu hướng tìm kiếm “đòn bẩy nhanh”. BNPL, nếu được nhìn như một cách để cứu doanh số trong ngắn hạn, rất dễ bị lạm dụng.
BNPL không thể thay thế:
- chiến lược sản phẩm,
- định vị giá,
- hay trải nghiệm khách hàng.
Nó chỉ phát huy tác dụng khi được đặt sau những yếu tố đó, như một công cụ giúp khách ra quyết định dễ hơn, chứ không phải ép họ mua bằng mọi giá.
Doanh nghiệp càng hiểu rõ giới hạn này, BNPL càng phát huy giá trị đúng vai trò của nó.
7. Kết luận: BNPL chỉ hiệu quả khi được đặt đúng chỗ trong chiến lược Ecom
BNPL đang phản ánh một xu hướng rõ ràng của TMĐT Việt Nam: tài chính ngày càng gắn chặt với trải nghiệm mua sắm. Việc mua dễ hay khó không chỉ phụ thuộc vào giá, mà phụ thuộc vào cách khách hàng cảm nhận khoản chi tại thời điểm thanh toán.
Với người làm Ecom, BNPL không nên được nhìn như một “tính năng thanh toán mới”, mà như một quyết định chiến lược liên quan trực tiếp đến:
- chuyển đổi,
- biên lợi nhuận,
- và chất lượng tăng trưởng.
Khi được triển khai đúng, BNPL giúp doanh nghiệp:
- chốt đơn tốt hơn trên cùng một lượng traffic,
- tăng giá trị đơn hàng mà không cần giảm giá,
- và xây dựng trải nghiệm mua linh hoạt hơn cho khách hàng.
Ngược lại, nếu thiếu đo lường và kỷ luật vận hành, BNPL rất dễ tạo ra doanh thu ảo - số tăng nhưng lợi nhuận không theo kịp.
Trong giai đoạn TMĐT Việt Nam bước vào “cuộc chơi hiệu quả”, khác biệt không nằm ở việc ai bán được nhiều hơn trong một chiến dịch, mà nằm ở ai kiểm soát tốt hơn mối quan hệ giữa trải nghiệm – dữ liệu – lợi nhuận. BNPL, nếu được đặt đúng chỗ, chính là một phần của khác biệt đó.
Nếu bạn đang vận hành E-commerce và bắt đầu thấy rằng:
- tăng trưởng ngày càng khó,
- chi phí ngày càng cao,
- và các quyết định về thanh toán, khuyến mãi, vận hành bắt đầu ảnh hưởng trực tiếp đến lợi nhuận,
thì đã đến lúc nhìn TMĐT như một bài toán tổng thể, nơi marketing, vận hành và tài chính không thể tách rời.

Khóa học Thiết kế chiến lược và Bán hàng hiệu quả trên Ecommerce tại CASK tập trung vào việc giúp bạn:
- hiểu đúng các đòn bẩy tăng trưởng,
- đo lường hiệu quả bằng con số thật,
- và ra quyết định dựa trên logic kinh doanh, không phải cảm giác.
- GMV Max - Cuộc cách mạng media mix trong E-commerce
- Health & Beauty 2025: Ngành làm đẹp dẫn đầu thương mại điện tử Việt Nam
- Báo cáo DHL 2025: Tương lai của E-Commerce - Khi AI, mạng xã hội và bền vững trở thành ba trụ cột tăng trưởng toàn cầu
- Cách dùng voucher để tạo lead hiệu quả trong Ecommerce
- Vì sao bán được nhiều nhưng e-commerce vẫn không có lợi nhuận?
- KPI E-commerce: Xây hệ đo lường tăng trưởng thật, tránh ảo doanh số
- Lời lỗ từng sản phẩm: Vì sao bán được nhiều nhưng e-commerce vẫn không có lời?










