Trong thế giới kinh doanh hiện đại, sản phẩm tốt và chiến dịch marketing mạnh chưa đủ để đảm bảo thành công. Doanh nghiệp có thể đầu tư ngân sách lớn cho truyền thông, nhưng nếu hàng hóa không đến đúng nơi, đúng lúc, đúng khách hàng, toàn bộ nỗ lực đó sẽ không mang lại kết quả. Và đó chính là lúc Route to Market (RTM) trở thành yếu tố quyết định. RTM không chỉ là cách sản phẩm “đi ra thị trường” — mà là hệ thống chiến lược và vận hành giúp doanh nghiệp mở rộng độ phủ, tối ưu chi phí, nâng cao hiệu suất bán hàng và kiểm soát hiệu quả thương mại. Bài viết này sẽ giúp bạn - người làm Route to Market giải quyết được 3 câu chuyện:

  • Hiểu rõ bản chất của Route to Market;
  • Nắm được các quyết định nghiệp vụ quan trọng trong từng giai đoạn;
  • Và quan trọng hơn – bạn thấy được vì sao RTM không chỉ là phân phối, mà là lợi thế cạnh tranh khó sao chép nhất của một doanh nghiệp.
  1. Vì sao Route to Market (RTM) quan trọng?
  2. Hiểu đúng về Route to Market
    1. RTM là gì?
    2. RTM nằm ở đâu trong cấu trúc thương mại?
    3. 3 giá trị cốt lõi của một RTM hiệu quả
  3. Tổng quan quy trình làm Route to Market
    1. Giai đoạn 1: Phân tích chiến lược & định hướng kinh doanh
    2. Giai đoạn 2: Thiết kế chiến lược kênh & mô hình phân phối
    3. Giai đoạn 3: Thiết lập & quản trị nhà phân phối (NPP)
    4. Giai đoạn 4: Thiết kế & vận hành hệ thống bán hàng
    5. Giai đoạn 5: Đo lường & tối ưu hóa hệ thống RTM
  4. 05 quyết định nghiệp vụ trọng yếu trong Route to Market
    1. Quyết định 1: Phân tích chiến lược & định hướng kinh doanh
    2. Quyết định 2: Thiết kế chiến lược kênh & mô hình phân phối
    3. Quyết định 3: Thiết lập & quản trị nhà phân phối (Distributor Management)
    4. Quyết định 4: Thiết kế & vận hành hệ thống bán hàng
    5. Quyết định 5: Đo lường, tối ưu & phát triển bền vững
    6. Kết nối toàn bộ 5 nhóm quyết định
  5. Cách doanh nghiệp triển khai RTM hiệu quả: từ quyết định đến hành động thực tiễn
    1. Nguyên tắc 1 – Bắt đầu từ mục tiêu kinh doanh, không chỉ từ mô hình
    2. Nguyên tắc 2 – Luôn bắt đầu bằng dữ liệu
    3. Nguyên tắc 3 – Tối ưu theo vùng & kênh, không theo cảm tính
    4. Nguyên tắc 4 – Biến nhà phân phối thành đối tác chiến lược
    5. Nguyên tắc 5 – Đo lường, học hỏi và cải tiến liên tục
    6. Tóm lại – từ chiến lược đến vận hành RTM hiệu quả
  6. Kết luận: Route to Market – Năng lực cốt lõi giúp doanh nghiệp làm chủ thị trường
    1. RTM không phải là một bộ phận – mà là một năng lực tổ chức
    2. RTM hiện đại = Dữ liệu + Công nghệ + Cải tiến liên tục
    3. RTM – Lợi thế cạnh tranh khó sao chép nhất
    4. Khi nào doanh nghiệp cần xem lại chiến lược RTM?
    5. RTM – Bước khởi đầu của tăng trưởng bền vững
    6. Tóm tắt hành trình RTM trong 6 phần

Vì sao Route to Market (RTM) quan trọng?

Hãy tưởng tượng hai thương hiệu cùng bán một sản phẩm tương tự nhau — cùng giá, cùng ngân sách marketing, nhưng một thương hiệu phủ sóng toàn quốc, còn thương hiệu kia chỉ hiện diện ở vài khu vực nhất định. Điều gì tạo nên sự khác biệt? Câu trả lời không nằm ở sản phẩm hay quảng cáo, mà nằm ở Route to Market (RTM)chiến lược đưa sản phẩm đến tay người tiêu dùng hiệu quả nhất.

RTM quyết định cách doanh nghiệp phủ thị trường, tối ưu chi phí, nâng năng suất đội ngũ bán hàng và kiểm soát hiệu quả thương mại. Một chiến lược RTM tốt giúp doanh nghiệp:

  • Đưa sản phẩm đến đúng nơi, đúng lúc, đúng khách hàng.
  • Đảm bảo độ phủ (coverage)tính sẵn sàng (availability) cao.
  • Duy trì năng suất bán hàng (sales productivity)hiệu quả chi phí (cost efficiency).

Nói cách khác, RTM chính là cầu nối giữa chiến lược và doanh số thực tế, là “hệ thần kinh vận hành thương mại” của doanh nghiệp.

Hiểu đúng về Route to Market

Nhiều người vẫn nghĩ RTM đơn giản là hệ thống phân phối, nhưng trên thực tế, RTM là một chiến lược tích hợp – kết nối giữa Sales, Trade Marketing, Supply Chain và Data Management.

RTM là gì?

Route to Market là cách doanh nghiệp tiếp cận, phục vụ và bán hàng cho khách hàng mục tiêu, thông qua mô hình phân phối, kênh bán và cấu trúc vận hành phù hợp nhất. Đây là nền tảng của toàn bộ khung RTM – là chiến lược giúp doanh nghiệp xác định và tổ chức các kênh phân phối nhằm đưa sản phẩm hoặc dịch vụ từ nhà sản xuất đến tay người tiêu dùng một cách hiệu quả, mô tả cách doanh nghiệp tổ chức hành trình đưa sản phẩm từ nhà máy đến tay shopper, thông qua các kênh và mô hình phân phối khác nhau.

cask
RTM là gì?

Đọc thêm bài viết về Route to Market tại đây 

Nói cách khác, RTM trả lời cho 3 câu hỏi lớn:

  1. Doanh nghiệp nên tiếp cận thị trường nào và kênh nào?
  2. Sản phẩm sẽ đi qua con đường nào để đến tay người tiêu dùng?
  3. Làm thế nào để tối ưu hiệu quả từng điểm chạm trong hành trình đó?

RTM nằm ở đâu trong cấu trúc thương mại?

RTM là nền tảng vận hành kết nối giữa các bộ phận:
  • Marketing xác định người tiêu dùng & định vị thương hiệu.
  • Trade Marketing thiết kế các chương trình thương mại theo kênh.
  • Sales triển khai & đảm bảo độ phủ thị trường.
  • Supply Chain đảm bảo hàng hóa có mặt đúng nơi, đúng thời điểm.

Khi RTM được thiết kế tốt, bốn mảnh ghép này vận hành nhịp nhàng — còn khi RTM thiếu chiến lược, doanh nghiệp dễ rơi vào tình trạng “hàng có, nhu cầu có, nhưng không gặp nhau”.

Đọc thêm bài viết về RTM - Người phiên dịch chiến lược thương hiệu ra ngoài thị trường tại đây

3 giá trị cốt lõi của một RTM hiệu quả

  1. Coverage – Độ phủ: Sản phẩm có mặt ở mọi điểm bán quan trọng.
  2. Productivity – Năng suất: Đội ngũ bán hàng hoạt động tối ưu, tuyến hợp lý.
  3. Cost Efficiency – Hiệu quả chi phí: Phân bổ nguồn lực và chi phí bán hàng hợp lý, tránh trùng lặp kênh.

Một RTM tốt không chỉ bán hàng tốt hơn — mà giúp doanh nghiệp thắng bằng hệ thống, không phụ thuộc vào cá nhân hay may mắn thị trường.

Tổng quan quy trình làm Route to Market

Trong bất kỳ doanh nghiệp nào, Route to Market (RTM) không chỉ là “con đường đưa sản phẩm ra thị trường”, mà còn là hệ thống chiến lược quyết định tốc độ tăng trưởng và năng lực cạnh tranh. Một RTM hiệu quả được xây dựng qua 5 giai đoạn then chốt – từ việc hiểu rõ chiến lược kinh doanh cho đến tối ưu vận hành liên tục.

cask
Tổng quan quy trình làm Route to Market

Giai đoạn 1: Phân tích chiến lược & định hướng kinh doanh

Đây là nền móng đầu tiên – nơi doanh nghiệp xác định “Where to Play”, tức là sẽ cạnh tranh ở đâu và vì sao. Trước khi thiết kế bất kỳ mô hình RTM nào, doanh nghiệp cần hiểu sâu:
  • Mục tiêu doanh nghiệp: doanh thu, thị phần, ROI, hay định vị thương hiệu.

  • Bối cảnh thị trường: xu hướng tăng trưởng, đối thủ cạnh tranh, và các rào cản thương mại.

  • Hành vi người mua: ai là người quyết định mua hàng, họ mua ở đâu và điều gì ảnh hưởng đến lựa chọn đó.

  • Vai trò của RTM: RTM cần đóng vai trò gì trong chiến lược thương mại tổng thể – tăng độ phủ, tối ưu chi phí hay tái cấu trúc hệ thống kênh?

Một chiến lược RTM mạnh luôn bắt đầu từ việc đồng bộ hóa định hướng RTM với chiến lược tăng trưởng của doanh nghiệp.

Giai đoạn 2: Thiết kế chiến lược kênh & mô hình phân phối

Sau khi xác định “nơi chơi”, bước tiếp theo là trả lời câu hỏi “How to Reach” – doanh nghiệp sẽ đến với khách hàng qua con đường nào. Ở giai đoạn này, đội ngũ cần:
  • Xác định kênh trọng tâm: GT (General Trade), MT (Modern Trade), Horeca, Online hay B2B.

  • Chọn mô hình phân phối phù hợp: Direct, Distributor, hay Hybrid.

  • Thiết kế vai trò từng kênh: kênh nào mang lại độ phủ, kênh nào mang lại lợi nhuận, và kênh nào cần được đầu tư dài hạn.

Một Channel Strategy hiệu quả không chỉ chọn “đúng kênh”, mà còn biết phối hợp nhịp nhàng giữa các kênh để tối ưu chi phí và gia tăng trải nghiệm khách hàng.

Giai đoạn 3: Thiết lập & quản trị nhà phân phối (NPP)

Câu hỏi cần trả lời ở giai đoạn này là “Who will deliver” – ai sẽ cùng doanh nghiệp đưa sản phẩm ra thị trường? Doanh nghiệp cần:
  • Tuyển chọn NPP phù hợp dựa trên năng lực tài chính, hạ tầng, đội ngũ và độ phủ địa bàn.

  • Đào tạo & chuẩn hóa vận hành: giúp NPP hiểu rõ KPI, chính sách thương mại và quy trình làm việc thống nhất.

  • Xây dựng cơ chế hợp tác minh bạch: chia sẻ dữ liệu, thống nhất mục tiêu doanh số, quản lý công nợ và tồn kho.

Một hệ thống NPP mạnh là “xương sống” của RTM – giúp doanh nghiệp tăng tốc độ tiếp cận thị trường mà vẫn giữ quyền kiểm soát.

Giai đoạn 4: Thiết kế & vận hành hệ thống bán hàng

Khi mô hình kênh và mạng lưới NPP đã được thiết lập, doanh nghiệp cần tập trung vào “How to Execute” – làm thế nào để thực thi hiệu quả mỗi ngày. Điều này bao gồm:

  • Xây dựng cấu trúc đội ngũ bán hàng: tuyến bán hàng, khu vực phụ trách, năng lực và vai trò rõ ràng.

  • Thiết kế chính sách thương mại: chương trình khuyến mãi, chiết khấu, hỗ trợ điểm bán.

  • Giám sát hiệu suất qua dữ liệu: sử dụng hệ thống DMS, CRM, hoặc SFA để theo dõi độ phủ, năng suất và hiệu quả từng nhân viên bán hàng.

Mục tiêu là đảm bảo mỗi điểm bán đều được phục vụ đúng sản phẩm – đúng thời điểm – đúng tần suất.

Giai đoạn 5: Đo lường & tối ưu hóa hệ thống RTM

Không có chiến lược RTM nào hoàn hảo mãi mãi. Thị trường thay đổi, hành vi mua hàng biến chuyển, và doanh nghiệp cần liên tục trả lời câu hỏi “How to Improve” – làm sao để RTM mạnh hơn mỗi năm. Các bước quan trọng gồm:

  • Theo dõi KPI hiệu suất: Coverage, Productivity, ROI, tốc độ tăng trưởng theo kênh.

  • So sánh trước – sau khi thay đổi mô hình để đánh giá tác động thực tế.

  • Thiết lập vòng phản hồi (Feedback Loop): cập nhật dữ liệu thực tế, điều chỉnh chiến thuật và tái cấu trúc khi cần.

RTM thành công không dừng lại ở việc “chạy được”, mà phải liên tục học hỏi và cải tiến để dẫn đầu thị trường. Một chiến lược Route to Market hiệu quả không chỉ là bản đồ phân phối, mà là hệ thống vận hành chiến lược toàn diện — giúp doanh nghiệp kết nối mục tiêu kinh doanh với thị trường, tối ưu chi phí và bứt tốc tăng trưởng bền vững. Ở phần tiếp theo, ta sẽ đi sâu vào các quyết định nghiệp vụ cụ thể trong từng giai đoạn RTM, để thấy rõ: một chiến lược Route to Market không phải là một bản kế hoạch — mà là chuỗi quyết định đúng, được thực hiện đúng thời điểm.

Đọc thêm bài viết về GTM và RTM tại đây

05 quyết định nghiệp vụ trọng yếu trong Route to Market

Nếu ví Route to Market (RTM) là “bộ khung xương sống thương mại” của doanh nghiệp, thì các quyết định nghiệp vụ (Business Decisions) chính là “mạch máu” giúp khung đó vận hành. Những quyết định này không chỉ là lựa chọn mô hình phân phối hay thiết kế tuyến bán hàng — mà là chuỗi lựa chọn chiến lược liên kết từ tầm nhìn đến vận hành, ảnh hưởng trực tiếp đến doanh thu, độ phủ và lợi nhuận của doanh nghiệp. Hãy cùng đi qua 5 nhóm quyết định chính – tương ứng với 5 giai đoạn trong quy trình RTM.
cask
05 quyết định nghiệp vụ trọng yếu trong Route to Market

Quyết định 1: Phân tích chiến lược & định hướng kinh doanh

Giai đoạn đầu tiên của RTM là hiểu rõ doanh nghiệp đang ở đâu, muốn đi đến đâu, và thị trường đang thay đổi như thế nào. Các quyết định nghiệp vụ trọng yếu gồm:

  • Xác định mục tiêu chiến lược của RTM: tăng độ phủ, mở rộng vùng, tối ưu chi phí hay củng cố mối quan hệ khách hàng?
  • Lựa chọn thị trường & khách hàng mục tiêu: khu vực nào mang lại cơ hội tăng trưởng lớn nhất? nhóm khách hàng nào có hành vi mua phù hợp với năng lực hiện tại?
  • Đánh giá năng lực nội bộ: đội ngũ, ngân sách, hệ thống quản lý có đủ để mở rộng coverage không?
  • Định vị vai trò của RTM: là động lực tăng trưởng chính, hay công cụ hỗ trợ hoạt động thương mại?

Ví dụ thực tế: Một thương hiệu FMCG quốc tế khi bước vào thị trường Việt Nam đã quyết định tập trung RTM vào “kênh GT khu vực đô thị cấp 2”, vì nhận thấy tại đây tỷ lệ lặp lại mua hàng (repeat rate) cao, trong khi mức độ cạnh tranh vẫn còn thấp — giúp họ chiếm lĩnh thị phần nhanh mà không cần đầu tư ồ ạt vào MT.

Quyết định 2: Thiết kế chiến lược kênh & mô hình phân phối

Đây là giai đoạn doanh nghiệp vẽ ra hành trình sản phẩm đi từ nhà máy → điểm bán → tay người tiêu dùng. Các quyết định nghiệp vụ bao gồm:

  • Chọn mô hình RTM phù hợp: Direct (bán trực tiếp), Distributor-led (qua NPP), Hybrid (kết hợp cả hai), hay E-commerce?
  • Xác định kênh trọng tâm (Channel Prioritization): GT, MT, Horeca, Online, Key Account – kênh nào sẽ mang lại sản lượng, kênh nào xây dựng thương hiệu?
  • Thiết lập coverage target: bao nhiêu điểm bán là tối ưu? nên phủ dày ở đâu, phủ sâu ở đâu?
  • Xác định chuẩn hiệu suất (RTM KPIs): coverage %, call rate, strike rate, drop size, ROI thương mại.

Thiết kế mô hình RTM không có “công thức chung”. Mỗi doanh nghiệp cần chọn con đường phù hợp với đặc thù sản phẩm, hành vi mua hàng và năng lực nội bộ.

Ví dụ, mô hình DSD (Direct Store Delivery) giúp kiểm soát tốt hình ảnh và trưng bày, nhưng đòi hỏi chi phí vận hành cao — phù hợp với thương hiệu có biên lợi nhuận lớn và sản phẩm tiêu thụ nhanh.

Quyết định 3: Thiết lập & quản trị nhà phân phối (Distributor Management)

Đây là trái tim của mô hình RTM gián tiếp, nơi doanh nghiệp và nhà phân phối cùng vận hành chuỗi cung ứng thương mại. Các quyết định nghiệp vụ trọng yếu gồm:

  • Xác định số lượng & quy mô NPP cần có: mỗi khu vực nên có bao nhiêu NPP để đảm bảo độ phủ mà vẫn hiệu quả chi phí?
  • Đặt tiêu chí tuyển chọn NPP: năng lực tài chính, logistics, hệ thống bán hàng, khả năng quản trị dữ liệu.
  • Thiết kế chính sách thương mại (Trade Terms): chiết khấu, rebate, incentive, điều kiện thanh toán, hỗ trợ marketing.
  • Đánh giá hiệu quả & quan hệ hợp tác: thiết lập KPIs cho NPP (Sell-in, Sell-out, ROI, Coverage), review định kỳ qua JBP (Joint Business Plan).
  • Phát triển năng lực NPP: đào tạo đội sales, quản lý hàng tồn, và sử dụng hệ thống DMS.

Insight quan trọng: Doanh nghiệp dẫn đầu thị trường không chỉ có nhiều NPP — mà là mạng lưới NPP đồng hành chiến lược, cùng chia sẻ dữ liệu, mục tiêu và đầu tư dài hạn.

Quyết định 4: Thiết kế & vận hành hệ thống bán hàng

Ở giai đoạn này, trọng tâm là thiết kế cấu trúc đội ngũ, tuyến bán hàng và cơ chế vận hành hiệu quả. Các quyết định chính bao gồm:

  • Xây dựng cấu trúc đội Sales (Sales Force Structure): chia theo vùng, theo kênh, hoặc theo sản phẩm?
  • Quy hoạch tuyến bán hàng (Route Planning): xác định số lượng điểm bán / tuyến, tần suất ghé thăm, phân bổ khu vực.
  • Ứng dụng công nghệ giám sát: DMS, GPS tracking, CRM giúp đo lường coverage & performance theo thời gian thực.
  • Thiết lập chính sách thương mại & trade program: chọn hình thức khuyến khích phù hợp (rebate, display bonus, activation).
  • Quản lý năng suất & chi phí đội ngũ: tối ưu Call Rate, Sales/Visit, ROI Sales Team.

Ví dụ minh họa: Một thương hiệu đồ uống khi áp dụng “Route Optimization bằng dữ liệu GPS” đã rút ngắn 15% thời gian di chuyển mỗi tuyến và tăng 10% doanh thu trung bình mỗi ngày – nhờ quyết định tối ưu tuyến bán thay vì chỉ tăng nhân sự.

Quyết định 5: Đo lường, tối ưu & phát triển bền vững

Các quyết định trọng yếu gồm:

  • Xây dựng hệ thống đo lường RTM: từ Coverage %, Sales per Route, ROI chương trình trade đến dữ liệu Sell-out theo khu vực.
  • Thiết lập cơ chế review định kỳ: theo tháng/quý, phân tích gap so với target, đề xuất điều chỉnh tuyến hoặc vùng.
  • Tối ưu mô hình: thay đổi NPP yếu, tái thiết kế tuyến, điều chỉnh channel mix.
  • Đầu tư vào dữ liệu & công nghệ: tích hợp DMS – CRM – BI để phân tích và ra quyết định nhanh hơn.
  • Phát triển năng lực đội RTM: huấn luyện kỹ năng phân tích dữ liệu, hiểu thị trường, và ra quyết định dựa trên insight thực tế.

Nguyên tắc vàng: “You can’t manage what you don’t measure.” Một hệ thống RTM không có dashboard và dữ liệu theo dõi – giống như lái xe mà không có bản đồ.

Kết nối toàn bộ 5 nhóm quyết định

StageCâu hỏi cốt lõi cần trả lời
Phân tích chiến lược & định hướng kinh doanhChúng ta sẽ chơi ở đâuvì sao ở đó?
Thiết kế chiến lược kênh & mô hình phân phốiChúng ta sẽ đi theo con đường nào để thắng?
Thiết lập & quản trị nhà phân phốiAi sẽ cùng chúng ta thực thi và phát triển thị trường?
Thiết kế & vận hành hệ thống bán hàngLàm thế nào để chuyển kế hoạch thành kết quả thực tế?
Đo lường & tối ưu hóaChúng ta có đang đi đúng hướng và cần điều chỉnh gì?

Một hệ thống RTM hiệu quả không đến từ “một quyết định lớn”, mà từ chuỗi các quyết định đúng, được kết nối nhất quán qua thời gian. Chính sự liên kết giữa chiến lược – mô hình – đối tác – vận hành – dữ liệu là nền tảng giúp doanh nghiệp không chỉ tăng trưởng, mà còn duy trì lợi thế thương mại bền vững.

Cách doanh nghiệp triển khai RTM hiệu quả: từ quyết định đến hành động thực tiễn

Sau khi hiểu rõ chuỗi quyết định nghiệp vụ trong RTM, câu hỏi kế tiếp là: “Doanh nghiệp cần bắt đầu từ đâu để chuyển những quyết định đó thành hành động cụ thể?” Thực tế, phần lớn doanh nghiệp thất bại khi triển khai RTM không phải vì “chọn sai mô hình”, mà vì không có cơ chế chuyển hóa quyết định chiến lược thành hành động nhất quán trên toàn hệ thống. Dưới đây là 5 nguyên tắc triển khai RTM hiệu quả, đúc kết từ các tập đoàn hàng đầu — những doanh nghiệp đã biến RTM thành lợi thế cạnh tranh bền vững.

cassk
5 nguyên tắc triển khai RTM hiệu quả

Nguyên tắc 1 – Bắt đầu từ mục tiêu kinh doanh, không chỉ từ mô hình

Nhiều doanh nghiệp khởi động RTM bằng cách hỏi: “Nên chọn mô hình nào – Distributor hay Direct?” Nhưng câu hỏi đúng phải là: “Doanh nghiệp đang muốn đạt mục tiêu kinh doanh nào trong giai đoạn này?”
  • Nếu mục tiêu là tăng tốc độ mở rộng, ưu tiên mô hình Distributor-led để tận dụng mạng lưới có sẵn.
  • Nếu mục tiêu là kiểm soát hình ảnh & trải nghiệm điểm bán, cân nhắc Direct hoặc Hybrid.
  • Nếu mục tiêu là tăng hiệu suất & giảm chi phí, cần đầu tư vào Route Optimization và công nghệ quản lý dữ liệu.

RTM không có mô hình đúng cho mọi doanh nghiệp — chỉ có mô hình phù hợp với chiến lược tại thời điểm hiện tại.

Nguyên tắc 2 – Luôn bắt đầu bằng dữ liệu

RTM là một trò chơi của số liệu và logic thương mại, không phải cảm tính. Trước khi thiết kế tuyến bán hay chọn kênh trọng tâm, doanh nghiệp cần:

  • Phân tích độ phủ thực tế (Coverage vs Potential Coverage).
  • Đo tần suất ghé thăm & hiệu suất bán (Call Rate, Strike Rate).
  • Xác định “vùng cơ hội” (White Space) trên bản đồ phân phối.

Sử dụng dữ liệu từ DMS, CRM hoặc BI Dashboard giúp doanh nghiệp nhìn thấy: Nơi nào đang bán tốt – nơi nào chưa khai thác.Tuyến nào hiệu quả – tuyến nào cần tái thiết kế.Kênh nào đáng đầu tư thêm – kênh nào nên rút lui. Một quyết định RTM dựa trên dữ liệu không chỉ giúp “làm đúng”, mà còn giúp “biết tại sao mình đúng”.

Nguyên tắc 3 – Tối ưu theo vùng & kênh, không theo cảm tính

Một lỗi phổ biến là doanh nghiệp áp dụng cùng một cấu trúc RTM cho mọi khu vực. Trong khi thực tế, mỗi vùng, mỗi kênh có đặc điểm tiêu dùng và cấu trúc điểm bán khác nhau. Ví dụ:

  • TP.HCM, mô hình DSD (Direct Store Delivery) hoạt động hiệu quả nhờ mật độ điểm bán cao.
  • Nhưng ở Đồng bằng sông Cửu Long, mạng lưới kênh GT rải rộng khiến mô hình Distributor + Sub-D lại hợp lý hơn.

Doanh nghiệp cần:

  • Thiết kế RTM linh hoạt theo vùng địa lý và loại kênh.
  • Phân bổ ngân sách & nguồn lực khác nhau theo tiềm năng từng vùng.
  • Thiết lập các chuẩn KPI riêng biệt cho kênh GT, MT, Horeca hoặc Online.

RTM hiệu quả không đồng nghĩa “đồng nhất” – mà là biết “khác biệt ở đâu để tối ưu”.

Nguyên tắc 4 – Biến nhà phân phối thành đối tác chiến lược

Trong nhiều doanh nghiệp, mối quan hệ với NPP vẫn chỉ dừng lại ở cấp độ “bán – mua”. Nhưng ở các tổ chức dẫn đầu, NPP được xem như một “cánh tay vận hành thương mại” của doanh nghiệp. Điều đó nghĩa là:

  • Cùng lập kế hoạch kinh doanh chung (JBP) với NPP.
  • Cùng đo lường KPI (Sell-in, Sell-out, Coverage, ROI).
  • Cùng chia sẻ dữ liệu và insight thị trường.
  • Hỗ trợ NPP qua chính sách đầu tư, đào tạo & công nghệ (DMS, Training).

Khi doanh nghiệp biết “đồng hành” thay vì “điều khiển”, RTM sẽ trở nên bền vững và mở rộng nhanh hơn.

Nguyên tắc 5 – Đo lường, học hỏi và cải tiến liên tục

RTM không bao giờ là “phiên bản cuối cùng” — thị trường thay đổi, hành vi mua hàng thay đổi, công nghệ thay đổi. Vì vậy, đo lường & tối ưu hóa là bước sống còn. Doanh nghiệp cần:

  • Dashboard RTM hàng tháng: đo Coverage, Productivity, ROI.
  • RTM Review hàng quý: xem lại hiệu suất kênh, tuyến, NPP, chương trình trade.
  • Cải tiến liên tục: tái phân vùng, tái cấu trúc NPP, đổi mô hình trade nếu cần.
  • Đầu tư công nghệ: AI Route Planning, Predictive Distribution, Real-time BI.

Những doanh nghiệp mạnh nhất không phải là doanh nghiệp có RTM tốt nhất, mà là doanh nghiệp cải tiến RTM nhanh nhất.

Tóm lại – từ chiến lược đến vận hành RTM hiệu quả

Trụ cộtCâu hỏi cốt lõiHành động cụ thể
Chiến lượcRTM phục vụ mục tiêu kinh doanh nào?Xác định “Why” rõ ràng trước khi chọn mô hình.
Mô hìnhCon đường nào giúp tiếp cận khách hàng tối ưu?Chọn mô hình (Direct / Hybrid / Distributor) phù hợp năng lực.
Đối tácAi sẽ cùng doanh nghiệp thực thi RTM?Tuyển, quản trị & phát triển NPP chiến lược.
Vận hànhLàm thế nào để thực thi hiệu quả mỗi ngày?Tối ưu tuyến bán, đội Sales, chương trình trade.
Tối ưu hóaChúng ta đang đi đúng hướng không?Đo lường dữ liệu, review định kỳ & cải tiến liên tục.

RTM không chỉ là “con đường đưa hàng ra thị trường”, mà là chiến lược thương mại sống động, nơi mọi quyết định – từ cấp

Kết luận: Route to Market – Năng lực cốt lõi giúp doanh nghiệp làm chủ thị trường

Khi nói đến Route to Market (RTM), nhiều người thường nghĩ ngay đến khái niệm “phân phối”. Nhưng thực ra, RTM không chỉ là cách đưa sản phẩm ra thị trường — mà là cách doanh nghiệp tổ chức, vận hành và chiến thắng trên thị trường.

RTM không phải là một bộ phận – mà là một năng lực tổ chức

RTM kết nối tất cả các hoạt động thương mại trong doanh nghiệp:

  • Marketing hiểu thị trường, xác định khách hàng mục tiêu và định hướng chiến lược kênh.
  • Trade Marketing thiết kế các chương trình thương mại để kích cầu và tạo khác biệt tại điểm bán.
  • Sales vận hành đội ngũ, mở rộng độ phủ và đảm bảo năng suất bán hàng.
  • Supply Chain đảm bảo hàng hóa có mặt đúng nơi, đúng thời điểm.

RTM chính là cầu nối giữa chiến lược và thực thi, giúp doanh nghiệp biến kế hoạch thương mại thành kết quả thật ngoài thị trường.

RTM hiện đại = Dữ liệu + Công nghệ + Cải tiến liên tục

Thị trường ngày nay thay đổi nhanh hơn bao giờ hết. Người tiêu dùng chuyển dịch, hành vi mua hàng đa kênh, công nghệ len sâu vào mọi hoạt động thương mại. Vì vậy, RTM không thể vận hành theo “trực giác” – mà phải được xây dựng trên dữ liệu, công nghệ và tư duy cải tiến liên tục. Một hệ thống RTM hiện đại cần:

  • Dữ liệu chính xác: từ sell-in, sell-out đến độ phủ, năng suất tuyến, ROI chương trình.
  • Công nghệ hỗ trợ: DMS, CRM, BI Dashboard, AI Route Optimization.
  • Cải tiến liên tục: review định kỳ, đánh giá mô hình, và thử nghiệm chiến lược kênh mới.

“Một RTM mạnh không chỉ chạy tốt hôm nay — mà phải học hỏi và tiến hóa mỗi ngày.”

RTM – Lợi thế cạnh tranh khó sao chép nhất

Doanh nghiệp có thể sao chép sản phẩm, chương trình khuyến mãi, thậm chí cả chiến lược truyền thông. Nhưng họ không thể sao chép hệ thống RTM – nơi kết hợp giữa con người, dữ liệu, kênh phân phối và năng lực vận hành. Lợi thế thật sự của doanh nghiệp đến từ việc:

  • Hiểu khách hàng và thị trường sâu hơn đối thủ.
  • Xây dựng mạng lưới phân phối và đội ngũ bán hàng vận hành hiệu quả hơn.
  • Sở hữu hệ thống dữ liệu và quy trình ra quyết định nhanh hơn, chính xác hơn.

Một thương hiệu mạnh có thể thu hút người tiêu dùng, nhưng một hệ thống RTM mạnh mới giúp thương hiệu tồn tại, mở rộng và phát triển bền vững.

Khi nào doanh nghiệp cần xem lại chiến lược RTM?

Nếu bạn thấy một trong những dấu hiệu sau, đã đến lúc cần “tái cấu trúc con đường ra thị trường”:

  • Độ phủ cao nhưng doanh số không tương xứng.
  • Chi phí thương mại tăng nhanh, nhưng hiệu quả kênh không rõ ràng.
  • Thiếu dữ liệu sell-out, không theo dõi được hiệu suất điểm bán.
  • Chính sách kênh thiếu linh hoạt, chậm thích ứng với thay đổi thị trường.
  • Nhân viên bán hàng bận rộn, nhưng năng suất không cải thiện.

Một dự án RTM hiệu quả không đơn thuần là tinh chỉnh vận hành — mà là một bước chuyển đổi chiến lược, giúp doanh nghiệp tái tạo năng lực cạnh tranh.

RTM – Bước khởi đầu của tăng trưởng bền vững

Nếu chiến lược giúp doanh nghiệp biết mình nên thắng ở đâu, thì RTM chính là cách giúp doanh nghiệp thắng thật sự trên thị trường. RTM không phải là chi phí – mà là đầu tư cho khả năng mở rộng và kiểm soát tăng trưởng. Một hệ thống RTM được thiết kế tốt giúp doanh nghiệp:

  • Mở rộng độ phủ có kiểm soát.
  • Tối ưu chi phí bán hàng.
  • Nâng cao hiệu suất đội ngũ.
  • Giữ được tính nhất quán thương hiệu trên mọi điểm bán.

RTM không phải chỉ là “Route to Market” – mà là “Route to Mastery” – Con đường giúp doanh nghiệp làm chủ thị trường, dữ liệu và hiệu quả kinh doanh của chính mình.

Tóm tắt hành trình RTM trong 6 phần

PhầnNội dung chínhGiá trị cốt lõi
1. Vai trò RTMRTM là nền tảng của tăng trưởng thương mại.RTM = cầu nối giữa chiến lược và doanh thu.
2. Hiểu đúng về RTMRTM là chiến lược tích hợp giữa Sales, Trade, Supply Chain.Không chỉ là phân phối – là tư duy hệ thống.
3. Quy trình RTM5 giai đoạn từ chiến lược đến tối ưu.RTM là hành trình, không phải dự án.
4. Quyết định nghiệp vụMỗi stage có các quyết định chiến lược khác nhau.Quyết định đúng = nền tảng hiệu quả dài hạn.
5. Cách triển khai hiệu quả5 nguyên tắc biến chiến lược thành hành động.Dữ liệu, linh hoạt, đối tác, công nghệ, cải tiến.
6. Kết luận & tầm nhìnRTM là năng lực tổ chức và lợi thế bền vững.Route to Market → Route to Mastery.

Trong thế giới thương mại đầy biến động, chiến thắng không chỉ đến từ sản phẩm tốt hay chiến dịch mạnh. Nó đến từ việc doanh nghiệp xây dựng được con đường riêng — con đường giúp sản phẩm đến đúng tay khách hàng, với chi phí tối ưu và trải nghiệm tốt nhất. Và đó chính là Route to Marketcon đường dẫn đến tăng trưởng thật sự.

cask
Tìm hiểu về khóa học Effective Route to Market tại đây

Tin tức gợi ý