Vì sao doanh nghiệp cần có một “bộ ngôn ngữ chung” về RTM?
Khi doanh nghiệp nói cùng một ngôn ngữ, chiến lược mới có thể đi xa
Trong các buổi họp giữa Sales, Trade và Marketing, không hiếm lần mọi người nhắc đến cùng một khái niệm — kênh phân phối, độ phủ, hay Route to Market (RTM) — nhưng mỗi người lại đang hiểu… một cách khác. Thông qua việc sử dụng các thuật ngữ chuyên ngành không chỉ giúp người chủ doanh nghiệp, các bộ phận Sales và Trade trao đổi thông tin nhanh, chính xác mà còn giúp việc đọc hiểu các tài liệu liên quan một cách chuẩn xác hơn. Khi không có “ngôn ngữ chung”, mỗi phòng ban sẽ triển khai đúng phần việc của mình — nhưng cả hệ thống lại vận hành thiếu liên kết. Mục tiêu không gặp nhau, chiến lược trở nên rời rạc, và kết quả là doanh nghiệp phủ rộng nhưng không sâu, đầu tư nhiều nhưng hiệu quả thấp.
.png)
Bộ thuật ngữ RTM – nền tảng để đồng bộ tư duy và hành động
Đó là lý do vì sao một bộ thuật ngữ RTM chuẩn hóa trở nên cần thiết. Không phải để “gọi tên cho đẹp”, mà để giúp doanh nghiệp nói cùng một tiếng nói chiến lược. Bộ thuật ngữ RTM giống như một “từ điển nền tảng” – nơi mọi khái niệm, quy trình và chỉ số đều được định nghĩa rõ ràng. Nó giúp đội ngũ hiểu chính xác: RTM là gì – Channel Strategy nằm ở đâu – KPI nào đo độ phủ thật sự – và làm sao để tối ưu hệ thống phân phối theo chuẩn quốc tế.
Thực tế, nhiều doanh nghiệp chỉ bắt đầu “thấy rõ toàn bộ bản đồ phân phối” khi họ thống nhất lại cách gọi tên, cách đo lường và cách hiểu về RTM. Một khi mọi người cùng nói chung một ngôn ngữ, kế hoạch mới đi vào hành động, chiến lược mới có thể lan tỏa thực sự đến từng điểm bán.
Bộ thuật ngữ RTM giúp ích gì cho doanh nghiệp?
.png)
Tạo ra “ngôn ngữ chung” cùng hướng về một mục tiêu
Trong một hệ thống phân phối, việc mỗi phòng ban hiểu khác nhau về cùng một khái niệm là chuyện xảy ra thường xuyên hơn ta tưởng. Bộ thuật ngữ RTM giúp toàn bộ tổ chức chuẩn hóa cách tư duy và làm việc, để khi nói đến “coverage”, “go-to-market” hay “channel strategy”, mọi người đều hiểu chính xác ý nghĩa của nó trong chiến lược tổng thể. Và khi cả doanh nghiệp nói cùng một ngôn ngữ, kế hoạch từ chiến lược đến thực thi sẽ trôi chảy, liền mạch và đo được kết quả thực sự.
Giúp nhà quản lý ra quyết định nhanh và chính xác hơn
Một trong những vấn đề lớn nhất của các doanh nghiệp đang mở rộng hệ thống phân phối, đó là mất thời gian vì không có cùng khung khái niệm để trao đổi dữ liệu. Ví dụ: khi báo cáo nói “Doanh số kênh MT tăng 15%” — liệu con số đó bao gồm cả Minimart và CVS, hay chỉ Hyper & Supermarket? Khi không có bộ định nghĩa rõ ràng, việc đọc dữ liệu trở thành “cuộc tranh luận nội bộ” thay vì “bằng chứng để hành động”. Bộ thuật ngữ RTM giúp nhà quản lý có thể đọc – hiểu – phân tích số liệu nhanh hơn, vì mọi người đang cùng dùng một hệ quy chiếu. Từ đó, các quyết định như đầu tư thêm NPP, mở rộng kênh E-commerce, hay điều chỉnh chính sách trưng bày đều dựa trên dữ liệu thống nhất – không phải phán đoán cảm tính.
Tạo nền tảng đào tạo và phát triển năng lực đội ngũ
Một bộ thuật ngữ RTM rõ ràng không chỉ giúp việc vận hành hiện tại dễ dàng hơn, mà còn tạo ra khung đào tạo cho đội ngũ mới. Khi có “từ điển nền tảng”, doanh nghiệp có thể xây dựng chương trình training xoay quanh các khái niệm chuẩn như RTM Model, Distributor Capability, Weighted Distribution. Thay vì “học theo người cũ”, nhân viên mới được học theo chuẩn hệ thống — hiểu rõ vai trò của từng kênh, từng đối tác và từng chỉ số trong toàn bộ chuỗi giá trị. Điều này không chỉ giúp tăng tốc thời gian hòa nhập, mà còn xây dựng năng lực quản trị thương mại đồng nhất trên toàn tổ chức.
Là nền tảng để đánh giá và tối ưu chiến lược RTM
Một chiến lược phân phối không thể tối ưu nếu thiếu hệ ngôn ngữ để đo lường. Khi doanh nghiệp chưa có định nghĩa rõ ràng cho các chỉ số như Coverage, Sell-in, Sell-out, Visibility, mọi nỗ lực cải tiến đều trở nên mơ hồ. Bộ thuật ngữ RTM đóng vai trò như “bản đồ định nghĩa”, giúp doanh nghiệp xác định rõ đang ở đâu, cần cải thiện phần nào và đo kết quả ra sao. Đó cũng là nền tảng để chuẩn hóa dữ liệu, kết nối giữa Sales – Trade – Finance – Supply Chain, hướng đến vận hành bằng số liệu thay vì cảm tính.
Mở đường cho việc hội nhập và mở rộng quy mô
Trong bối cảnh nhiều doanh nghiệp Việt Nam đang hợp tác với các tập đoàn quốc tế, việc có một hệ thống thuật ngữ RTM chuẩn hóa giúp đội ngũ dễ dàng hội nhập với cách làm toàn cầu. RTM không chỉ là mô hình phân phối – mà là ngôn ngữ chiến lược để doanh nghiệp mở rộng sang thị trường mới, xây dựng năng lực quản lý hiện đại và duy trì lợi thế cạnh tranh dài hạn.
Đọc thêm bài viết về Route to Markettại đây
Khi một tổ chức không có ngôn ngữ chung, mỗi người sẽ nhìn chiến lược theo lăng kính riêng. Khi có bộ thuật ngữ RTM, mọi người không chỉ nói cùng một ngôn ngữ – mà còn cùng nhìn về một hướng tăng trưởng.
Giải thích các nhóm thuật ngữ cốt lõi trong RTM
Nhóm 1: Chiến lược & Cấu trúc RTM – “Chúng ta đi ra thị trường bằng cách nào?”
Trong mọi chiến lược bán hàng, câu hỏi quan trọng nhất không phải là “bán cái gì” – mà là “đi ra thị trường bằng cách nào”. Đó chính là trọng tâm của nhóm thuật ngữ đầu tiên trong RTM: Chiến lược & Cấu trúc hệ thống phân phối. Nếu xem RTM là “bản đồ vận hành thương mại” của doanh nghiệp, thì nhóm này chính là phần bản vẽ chiến lược – nơi xác định con đường, vai trò từng kênh, thứ tự ưu tiên, và cách tổ chức dòng hàng đi đến người tiêu dùng.
.png)
1. Route to Market (RTM) – Hệ thống tiếp cận thị trường
Đây là nền tảng của toàn bộ khung RTM – là chiến lược giúp doanh nghiệp xác định và tổ chức các kênh phân phối nhằm đưa sản phẩm hoặc dịch vụ từ nhà sản xuất đến tay người tiêu dùng một cách hiệu quả, mô tả cách doanh nghiệp tổ chức hành trình đưa sản phẩm từ nhà máy đến tay shopper, thông qua các kênh và mô hình phân phối khác nhau. RTM giúp kết nối ba mảng cốt lõi: Marketing – Sales – Supply Chain, để tối ưu chi phí và đảm bảo độ phủ thị trường.
Ví dụ thực tế:Unilever Việt Nam triển khai 3 tầng RTM:
- NPP chiến lược cho khu vực GT;
- 350.000 điểm bán được phủ qua DSS (Direct Sales System) và đội MT chịu trách nhiệm kiểm soát chất lượng bán hàng tại kênh hiện đại;
- Ecommerce cho nhóm khách hàng trẻ tại đô thị
2. Channel Strategy – Chiến lược kênh phân phối
Khi thị trường có quá nhiều kênh – từ GT, MT, E-commerce đến horeca – việc chọn kênh nào để đầu tư và làm sâu là yếu tố sống còn. Channel Strategy chính là kế hoạch xác định kênh ưu tiên, mục tiêu kinh doanh từng kênh, và cách phân bổ nguồn lực. Channel Strategy giúp định hướng cách mà doanh nghiệp xây dựng, phát triển và quản trị từng kênh phù hợp với chiến lược thương hiệu, đây là nền tảng để lập kế hoạch bán hàng và RTM
Ví dụ thực tế:Heineken Việt Nam chia 3 tầng kênh chiến lược:
On-premise (quán nhậu, bar, pub) – xây dựng hình ảnh thương hiệu;
Modern Trade (CVS, siêu thị) – mở rộng nhận diện;
General Trade – tối ưu độ phủ và doanh thu.
Mỗi kênh có KPI và chiến thuật riêng để bảo đảm đầu tư đúng trọng tâm.
3. Channel Segmentation – Phân khúc kênh
Không phải tất cả điểm bán đều giống nhau. Channel Segmentation giúp doanh nghiệp chia nhóm kênh theo đặc điểm vận hành, hành vi mua sắm và vai trò của shopper. Phân khúc kênh giúp doanh nghiệp hiểu được sự khác biệt giữa các kênh, từ đó tùy chỉnh chiến lược bán hàng, chính sách giá cũng như các hoạt động activation phù hợp.
Ví dụ thực tế: Vinamilk phân kênh theo chức năng:
Bệnh viện – nơi tạo trial cho mẹ & bé;
Cửa hàng Mẹ & Bé – nơi tăng độ nhận biết sản phẩm;
Siêu thị – nơi thúc đẩy mua lặp lại và trưng bày chuẩn.
Mỗi nhóm có KPI và thông điệp khác nhau, nhưng cùng phục vụ một mục tiêu: tăng trưởng danh mục.
Đọc thêm bài viết về Channel Segmentation tại đây
4. Channel Prioritization – Ưu tiên kênh
Không phải kênh nào cũng mang lại giá trị như nhau. Channel Prioritization giúp doanh nghiệp phân bổ nguồn lực thông minh, tập trung vào những kênh có Potentiality (tiềm năng) và Winnability (khả năng thắng). Channel Prioritization giúp doanh nghiệp phân bổ nguồn lực thông minh khi tập trung vào những kênh có hiệu quả và ROI cao nhất nhằm tránh dàn trải đầu tư.
Ví dụ thực tế:Bia Saigon Chill phân 12 nhóm kênh, chọn 3 nhóm “Invest Ahead” gồm: Quán nhậu – Karaoke – CVS. Mỗi nhóm có kế hoạch đầu tư riêng (POSM, SP, sampling), giúp tăng tốc ROS và tối ưu ROI.
5. RTM Model – Mô hình phân phối
RTM Model trả lời cho câu hỏi: “Ai làm gì, ở đâu, bằng cách nào để đưa hàng ra thị trường?” Đây là cách tổ chức luồng phân phối: trực tiếp, qua NPP, hybrid, hoặc e-commerce. Một RTM Model hiệu quả sẽ tối ưu chi phí, kiểm soát độ phủ và đảm bảo chất lượng dịch vụ xuyên suốt.
Ví dụ thực tế: Unilever ứng dụng mô hình hybrid: NPP quản lý khu vực tỉnh, DSS trực tiếp điều hành ở đô thị (HCM, Hà Nội). Kết quả: dù chi phí vận hành cao hơn 18%, nhưng độ phủ vùng đạt trên 1,5 triệu điểm bán.
6. Route to Market Strategy – Chiến lược hệ thống phân phối
Đây là bản thiết kế vận hành cụ thể hóa toàn bộ RTM: lựa chọn mô hình, xác định năng lực NPP, cấu trúc đội Sales, KPI và công nghệ hỗ trợ. Nói cách khác, đây là “bản vẽ kỹ thuật” giúp chiến lược được thực thi chuẩn xác trên thị trường, đồng thời gắn kết giữa việc hoạch định - triển khai - đo lường.
Ví dụ thực tế: Pernod Ricard Việt Nam vận hành chiến lược RTM với 8 NPP chiến lược, chiếm 70% volume; đội sales kiểm soát theo JBP (Joint Business Plan) và hệ KPI về Volume, ROS, Outlet Activation – tất cả được theo dõi qua dashboard Power BI.
7. Go-to-Market (GTM) – Chiến lược tiếp cận thị trường
Nếu RTM là “con đường dài hạn”, thì GTM là “bước khởi động chiến dịch”. Go-to-Market (GTM) là bản kế hoạch giúp doanh nghiệp ra mắt sản phẩm mới một cách hiệu quả, đúng người – đúng thông điệp – đúng thời điểm. GTM tập trung vào cách thương hiệu ra mắt sản phẩm mới hoặc mở rộng thị trường nhanh nhất có thể, kết hợp giữa RTM – Marketing – Activation. Chiến lược Go-to-Market đảm bảo các sản phẩm được tiếp cận đúng khách hàng mục tiêu, đúng kênh và đúng thời điểm, đồng thời là giai đoạn “khởi động” cho toàn hệ thống RTM.
Ví dụ thực tế: Vinamilk triển khai GTM cho dòng sữa 100% Organic: kết hợp sampling trong CVS, influencer marketing online, và đội DSS phụ trách 30 khu vực trọng điểm. Kết quả: đạt 200% kế hoạch sản phẩm trong 3 tháng đầu.
8. Channel Card – Thẻ mô tả kênh
Channel Card là tài liệu chuẩn hóa thông tin từng kênh: đặc điểm outlet, shopper profile, ngành hàng bán chính, yêu cầu dịch vụ và quy chuẩn trưng bày. Nó giúp đội Sales – Trade – Activation hiểu cùng một “chân dung kênh”, tránh sai lệch trong triển khai.
Ví dụ thực tế: Heineken xây Channel Card cho 12 nhóm outlet (Beer Club, Pub, Karaoke, Grocery…). Mỗi card mô tả chi tiết: loại hình điểm bán – động cơ mua sắm – mục tiêu ROS. Đây là tài liệu bắt buộc trong training đội SP/PG để đảm bảo triển khai đồng nhất.
Đọc thêm bài viết về Channel Card tại đây
9. Successful Picture – Bức tranh thành công của kênh
Successful Picture mô tả trạng thái lý tưởng của một kênh khi đạt chuẩn RTM: hàng hóa, hình ảnh, trưng bày, dịch vụ và trải nghiệm khách hàng. Nó là “chuẩn vàng” để đo lường, huấn luyện và đánh giá hoạt động bán hàng thực tế.
Ví dụ thực tế: Saigon Chill xây dựng SPOS (Successful Picture of Success) cho kênh Quán nhậu với 3 tủ mát Chill, 2 POSM chính, sản phẩm trưng bày eye-level và ROS ≥ 100 thùng/tháng. KPI này được đội ngũ audit định kỳ mỗi tháng để duy trì chuẩn “chuỗi thắng lợi”.
Nhóm 1 chính là phần chiến lược của toàn bộ RTM Framework – nơi doanh nghiệp xác định con đường, chọn kênh, thiết kế mô hình, và định hình chuẩn vận hành. Nếu không có nền tảng này, mọi nỗ lực tối ưu ở bước sau (NPP, đội Sales, chương trình Trade, KPI…) đều thiếu định hướng. “Muốn đi nhanh, hãy chọn đường đúng trước đã.” Và trong thế giới RTM, nhóm thuật ngữ này chính là chiếc la bàn định hướng con đường đó.
Nhóm 2: Phân tích & Quy hoạch kênh (Channel Analysis & Planning) – “Tập trung vào kênh nào và bao phủ ra sao?”
Trong kinh doanh, không phải cứ “phủ rộng” là thắng. Thị trường ngày nay đòi hỏi doanh nghiệp phải chọn đúng kênh – phủ đúng chỗ – đầu tư đúng mức. Đó chính là lý do nhóm thuật ngữ thứ hai của RTM ra đời: Channel Analysis & Planning – nơi doanh nghiệp phân tích, đánh giá và hoạch định nguồn lực cho từng kênh phân phối một cách khoa học. Nếu nhóm 1 giúp bạn xác định đi con đường nào, thì nhóm 2 giúp bạn biết rõ đoạn đường đó nên ưu tiên ra sao, rộng đến đâu và tần suất di chuyển như thế nào.
.png)
1. Channel Analysis – Phân tích kênh
Đây là bước đầu tiên để chẩn đoán sức khỏe kênh phân phối: hoạt động ra sao, tiềm năng ở đâu, và rủi ro nằm chỗ nào. Khi doanh nghiệp hiểu rõ “điểm mạnh – điểm yếu” của từng kênh, việc đầu tư nguồn lực trở nên chính xác hơn.
Ví dụ thực tế: Heineken thực hiện Channel Analysis định kỳ cho 14 kênh (On-premise, CVS, GT...) nhằm xác định vùng tăng trưởng và khu vực bão hòa. Từ đó, họ xây chiến lược “Value Maximizer”: giảm 10% ngân sách POSM tại khu vực kém hiệu quả để tái đầu tư cho khu vực tiềm năng cao.
2. Potentiality – Mức độ hấp dẫn của kênh
Potentiality là mức độ tăng trưởng và lợi nhuận tiềm năng của kênh trong tương lai, xét theo quy mô, tốc độ mở rộng và năng lực chi trả của shopper. Mỗi kênh đều có tiềm năng tăng trưởng và khả năng sinh lời khác nhau. Potentiality đo lường “độ hấp dẫn” của kênh dựa trên CAGR, độ mở rộng, hành vi shopper và năng lực chi tiêu giúp nhận diện kênh có tiềm năng dài hạn.
Ví dụ thực tế: Hệ thống CVS (Circle K, GS25) được đánh giá “High Potentiality” nhờ CAGR >15%/năm, shopper trẻ và tần suất mua hàng cao — trở thành kênh trọng điểm cho dòng Chill hoặc Tempo của ngành đồ uống.
Đọc thêm bài viết về Potentiality tại đây
3. Winnability – Khả năng thắng tại kênh
Biết kênh nào hấp dẫn là chưa đủ – quan trọng hơn là doanh nghiệp có khả năng thắng tại đó hay không. Winnability là mức độ mà doanh nghiệp có thể đạt lợi thế cạnh tranh tại kênh, dựa trên quan hệ, thương hiệu, đội sales và khả năng triển khai. Winnability đo lường năng lực cạnh tranh thực tế của doanh nghiệp, giúp doanh nghiệp xác định “khả năng chiến thắng thực tế” để tránh đầu tư dàn trải vào kênh hấp dẫn nhưng khó thâm nhập.
Ví dụ thực tế: Bia Saigon Chill đánh giá Winnability cao ở kênh quán nhậu – nơi họ có độ nhận diện và đội sales mạnh; nhưng thấp ở kênh MT, do quy mô trưng bày và ngân sách thương hiệu còn hạn chế.
Đọc thêm bài viết về Winnability tại đây
4. Outlet Segmentation – Phân khúc điểm bán
Không phải điểm bán nào cũng có giá trị như nhau. Outlet Segmentation giúp doanh nghiệp phân loại điểm bán trong mỗi kênh theo quy mô, sản lượng hoặc vai trò để lập kế hoạch bao phủ phù hợp. Outlet Segmentation giúp doanh nghiệp xác định nhóm khách hàng trọng điểm để phân bổ nguồn lực và tần suất thăm viếng hợp lý.
Ví dụ thực tế: Unilever phân nhóm GT:
A (Key outlet – 20%) đóng góp 60% volume;
B (Standard – 60%) là vùng giữ ổn định;
C (Small – 20%) là khu vực thử nghiệm.
Cách phân nhóm này giúp đội Sales (F.A) tập trung đúng nhóm có ROI cao nhất.
5. Outlet Grading – Phân hạng điểm bán
Sau khi phân khúc, bước tiếp theo là xếp hạng điểm bán theo tiêu chí định lượng: doanh thu, tần suất mua hàng, độ trung bày, hay tiềm năng tăng trưởng. Đây là cơ sở để thiết kế trade program, incentive và kế hoạch viếng thăm hợp lý.
Ví dụ thực tế: Vinamilk grading điểm bán dựa trên ROS (doanh thu trên outlet):
- A ≥ 50 triệu/tháng,
- B = 20–50 triệu,
- C < 20 triệu.
Nhóm A được ưu tiên POSM, sampling, và chăm sóc đặc biệt từ đội Trade.
6. Outlet Coverage – Độ bao phủ điểm bán
Coverage thể hiện mức độ hiện diện của sản phẩm trong thị trường mục tiêu, đo bằng tỷ lệ điểm bán có hàng / tổng điểm bán. Chỉ số này giúp doanh nghiệp nhận biết độ phủ thật thay vì chỉ nhìn vào doanh số.
Ví dụ thực tế: Pernod Ricard đạt 87% numeric distribution tại kênh Bar/Pub miền Nam, nhưng chỉ 45% ở miền Bắc — và từ đó khởi động chiến dịch “Expand Hanoi 2025” để tối ưu độ phủ khu vực còn yếu.
7. Beat Plan – Kế hoạch tuyến bán hàng
Beat Plan là lịch trình viếng thăm cụ thể theo khu vực, xác định tần suất và tuyến đường cho nhân viên bán hàng (NVBH). Kế hoạch này giúp tối ưu hóa thời gian di chuyển, nâng năng suất call và đảm bảo độ phục vụ khách hàng.
Ví dụ thực tế: Heineken sử dụng Beat Plan điện tử trên Salesforce App. Mỗi NVBH thăm 40–45 outlet/ngày, được check-in GPS và giám sát hiệu suất theo thời gian thực.
8. Beat Map – Bản đồ tuyến bán hàng
Nếu Beat Plan là “lịch trình”, thì Beat Map chính là bản đồ hóa tuyến đường thực tế. Công cụ này giúp Sales Manager giảm chi phí di chuyển, kiểm soát vùng phụ trách và xác định vùng chưa phủ đủ.
Ví dụ thực tế: Unilever tích hợp Beat Map vào Power BI để hiển thị tuyến chuẩn. ASM theo dõi vùng heatmap coverage, dễ dàng điều chỉnh khi phát hiện “điểm mù” trong hệ thống.
9. Frequency Visit – Tần suất viếng thăm
Frequency Visit đo số lần nhân viên bán hàng ghé thăm outlet trong kỳ (F1–F8), giúp quản lý được nhịp độ tương tác và hiệu quả duy trì mối quan hệ.
Ví dụ thực tế: Saigon Chill áp dụng tần suất F4 cho quán nhậu (1 lần/tuần) và F8 cho quán nhỏ (1 lần/tháng). Kết quả: ROS trung bình tăng 9%, nhờ tần suất ghé thăm sát với nhu cầu tiêu thụ thực tế.
10. Territory Planning – Hoạch định lãnh thổ bán hàng
Territory Planning giúp doanh nghiệp phân chia khu vực bán hàng hợp lý theo địa lý, mật độ outlet và tiềm năng doanh thu, nhằm tránh chồng chéo tuyến hoặc bỏ sót vùng trắng.
Ví dụ thực tế: Vinamilk chia khu vực dựa trên bán kính 10 km/tuyến và tổng sản lượng trung bình 500 triệu/tháng. Mỗi ASM phụ trách 2–3 tỉnh để đảm bảo độ phủ và năng lực giám sát hiệu quả.
Nếu nhóm 1 là “chiếc bản đồ chiến lược”, thì nhóm 2 chính là hệ thống radar giúp doanh nghiệp đọc – hiểu – điều chỉnh đường đi của mình theo thời gian. Bởi vì trong thương mại hiện đại, vấn đề không phải là đi nhanh hơn, mà là đi đúng hướng và bao phủ thông minh hơn. “Khi bạn biết rõ mình đang đứng ở đâu, việc đi đến đúng nơi chỉ còn là vấn đề của thời gian và kỷ luật thực thi.”
Kết luận
Trong một doanh nghiệp, chiến lược chỉ thực sự vận hành được khi mọi người cùng nói chung một ngôn ngữ. Và trong bức tranh Route to Market, bộ thuật ngữ RTM chính là “ngôn ngữ vận hành” đó.
Nó không chỉ là danh sách khái niệm, mà là bản đồ tư duy giúp Sales, Trade, Marketing và Supply Chain hiểu nhau hơn — để cùng hướng về một mục tiêu tăng trưởng. Khi lãnh đạo nói “Channel Prioritization”, khi Trade bàn “Outlet Coverage”, khi Sales báo cáo “Winnability” — tất cả đều hiểu đang nói về cùng một điều, trong cùng một hệ logic. RTM không phải là lý thuyết – mà là cách doanh nghiệp chuyển hóa chiến lược thành hành động.
Một khi bộ ngôn ngữ này được phổ biến và sử dụng hằng ngày, doanh nghiệp sẽ bước sang giai đoạn mới:
- Ra quyết định dựa trên dữ liệu thay vì cảm tính.
- Tối ưu nguồn lực dựa trên cùng một hệ đo lường.
- Và xây dựng được văn hóa thương mại hiện đại, nơi mọi chiến lược đều có thể “nói được – đo được – làm được.”
Bộ thuật ngữ RTM, vì thế, không chỉ giúp đội ngũ hiểu rõ con đường mình đi, mà còn giúp doanh nghiệp vận hành con đường đó một cách thông minh, bền vững và nhất quán. Theo dõi chuỗi series bài blog về thuật ngữ Route to Market để cập nhật cho mình những thông tin bổ ích nhé!
.png)
- 3 công cụ quan trọng xây dựng chiến lược kênh phân phối cho người làm Route to Market
- Profit to Go: Nắm bắt cơ hội tăng trưởng từ kênh Away-from-Home
- Làm thế nào để xây dựng chiến lược Go-To-Market (GTM)?
- 6 bước lựa chọn Nhà Phân Phối (NPP) hiệu quả trong hệ thống Route to Market
- Supermarket & Hypermarket Việt Nam: Cuộc đua mở rộng và tác động đến chiến lược Route to Market
- Xu hướng “Eater-tainment” trong ngành F&B